|
81.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q7: Kỹ thuật nuôi cá tra.-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|
|
82.
|
Sổ tay điều trị một số bệnh ở vật nuôi: Phạm Sỹ Lăng.- Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|
|
83.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc.- T6: Dong riềng, khoai sáp...
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.
|
|
84.
|
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm / Phạm Sỹ Tiệp, Nguyễn Đăng Vang .
Tác giả Phạm Sỹ Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 PH104S.
|
|
85.
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc.
Tác giả Trịnh Xuân Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.22 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.22 TR312X.
|
|
86.
|
Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan/ Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm.
Tác giả Bạch Thị Thanh Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 B102TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 B102TH.
|
|
87.
|
Chăn nuôi vịt trên cạn-một kỹ thuật mới/ Nguyễn Thiện chủ biên, Nguyễn Đức Trọng
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.597 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.597 NG527TH.
|
|
88.
|
Kỹ thuật nuôi mật ong nội địa cho người bắt đầu nuôi ong/ Phùng Hữu Chính, Phạm Thị Huyền.
Tác giả Phùng Hữu Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 638.1 PH513H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 PH513H.
|
|
89.
|
Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó/ Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Văn Đoan, Vương Lan Phương.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 K600TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 K600TH.
|
|
90.
|
450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.2 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 Đ561H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 Đ561H.
|
|
91.
|
450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.1 169 giống lúa
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.187 Đ561H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.187 Đ561H.
|
|
92.
|
Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường Đào Huyên
Tác giả Đào Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ108H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ108H.
|
|
93.
|
Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.
|
|
94.
|
Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .
Tác giả Trần Thế Tục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.
|
|
95.
|
Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
96.
|
Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp Tô Du
Tác giả Tô Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 T450D.
|
|
97.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.
|
|
98.
|
Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.
|
|
99.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q3: Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa .-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|
|
100.
|
Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Khắc Nhượng. T1: Cây có múi và nhãn vải
Tác giả Vũ Khắc Nhượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 V500KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 V500KH.
|