|
81.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên,Trần Thị An biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
82.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
83.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Truyện cổ tích sinh hoạt Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
84.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên ,Trần Thị An Quyển 1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
85.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn THị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 5
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
86.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.
|
|
87.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.
|
|
88.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
89.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển2
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
90.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng Quyển 3
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
91.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển 1
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
92.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 6
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|
|
93.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 5
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|
|
94.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoach chủ biên và biên soạn, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Quyển 1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 09 597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 09 597.
|
|
95.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.
|
|
96.
|
Tiếng Anh đối tác kinh doanh Anh Dũng,Hoàng Phương
Tác giả Anh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Nhan đề chuyển đổi: English for business partners.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107D.
|
|
97.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Quyển 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.
|
|
98.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.
|
|
99.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
100.
|
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.
|