|
81.
|
Thư mục sách văn học Giáo trình dùng cho SV đại học thư viện Dương Bích Hồng
Tác giả Dương Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1981Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 016.8 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.8 D561B.
|
|
82.
|
Hóa sinh Nguyễn Bá Lộc
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 NG527B] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 NG527B.
|
|
83.
|
Tuyển tập truyện dân gian Trung Quốc Thái Hoàng, Bùi Văn Nguyên chọn lọc và biên dịch
Tác giả Thái Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 T527t..
|
|
84.
|
Bài tập tình huống tâm lý học quản trị kinh doanh Nguyễn Đình Chỉnh T.1
Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527Đ.
|
|
85.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tác giả Nguyễn Quang Uẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [KNXB] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527QU] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.
|
|
86.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tác giả Nguyễn Quang Uẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [KNXB] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527QU] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.
|
|
87.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tác giả Nguyễn Quang Uẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [KNXB] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527QU] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.
|
|
88.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tác giả Nguyễn Quang Uẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.
|
|
89.
|
Thực hành tổng hợp về tâm lý học Trần Hữu Luyến
Tác giả Trần Hữu Luyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 TR120H] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 TR120H.
|
|
90.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
91.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
92.
|
Bài tập tình huống tâm lý học quản trị kinh doanh Nguyễn Đình Chỉnh T.2
Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527Đ.
|
|
93.
|
Tâm lý học xã hội: Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP Bùi Văn Huệ, Đỗ Hồng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích
Tác giả Bùi Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302 B510V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302 B510V.
|
|
94.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
95.
|
Giáo trình logic học Hồ Minh Đồng, Nguyễn Văn Hoà
Tác giả Hồ Minh Đồng. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160 H450M] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 H450M.
|
|
96.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
97.
|
Đại hội VIII những tìm tòi và đổi mới Học viện chính trị Quốc gia HCM - Trung tâm thông tin tư liệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 Đ103h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ103h..
|
|
98.
|
Tôn giáo tín ngưỡng hiện nay: mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề Mai Trọng Phụng, Vũ Ngọc Sâm, Trinh Quốc Tuấn,... Mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề
Tác giả Mai Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 200.9597 T454gi.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.9597 T454gi..
|
|
99.
|
Đến hiện tại từ truyền thống Trần Đình Hượu
Tác giả Trần Đình Hượu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 TR120Đ.
|
|
100.
|
Tiếp tục đẩy mạnh hoạt động giáo dục phòng chống tệ nạn ma tuý ở các trường học Phạm Huy Thụ
Tác giả Phạm Huy Thụ. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 362.29309597 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.29309597 PH104H.
|