|
761.
|
Sách Hán Nôm của người Sán Chay Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ450TH.
|
|
762.
|
Văn hóa dân gian người Phù Lá Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,…
Tác giả Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,…. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120H.
|
|
763.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Quyển 4. Dân ca nghi lễ và phong tục
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
764.
|
Âm nhạc dân gian xứ nghệ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu
Tác giả Lê Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L250H.
|
|
765.
|
Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín Vàng Thị Nga
Tác giả Vàng Thị Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V106TH.
|
|
766.
|
Câu đố dân gian Ê đê Trương Hồng Tuần
Tác giả Trương Hồng Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.609597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.609597 TR561TH.
|
|
767.
|
Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 T431V.
|
|
768.
|
Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.
|
|
769.
|
Văn hóa dân gian của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thi Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,...
Tác giả Đặng Thi Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V114h.
|
|
770.
|
Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum Phùng Sơn
Tác giả Phùng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959761 PH513S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959761 PH513S.
|
|
771.
|
Nghệ thuật Chăm Pa-Câu chuyện của những pho tượng cổ Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
772.
|
Táng Pây kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) Hoàng Tương Lai sưu tầm
Tác giả Hoàng Tương Lai sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407T.
|
|
773.
|
Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H309NG.
|
|
774.
|
Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Nga Ri Vê
Tác giả Nga Ri Vê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG100R.
|
|
775.
|
Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ Phan Văn Phấn
Tác giả Phan Văn Phấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105V.
|
|
776.
|
Mộ Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 9 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 9 B510H.
|
|
777.
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.
|
|
778.
|
Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.
|
|
779.
|
Tang ma người Dao Đỏ ở Lào Cai Phan Thị Phượng
Tác giả Phan Thị Phượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 67 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 67 PH105TH.
|
|
780.
|
Văn hóa ẩm thực thôn quê - thức ăn uống từ cây rừng Trần Sỹ Huệ
Tác giả Trần Sỹ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 TR120S.
|