|
601.
|
Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.
|
|
602.
|
Một phát hiện hay là trò chơi khiêm nhường / Nguyễn Quốc Thái Giải mã chữ Hán
Tác giả Nguyễn Quốc Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Văn học, H.: 1993.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ng527Q] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 Ng527Q.
|
|
603.
|
Văn nhân quân đội: Tiểu luận-phê bình-đối thoại Lý Hoài Thu
Tác giả Lý Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L600H.
|
|
604.
|
Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ TRọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223009 V500TR.
|
|
605.
|
Hướng dẫn học tập môn xã hội: Nguyễn Quốc Vượng dịch; Nguyễn Lương Hải Khôi hiệu đính Thông qua bởi Bộ giáo dục ngày 18/4/1947
Tác giả Nguyễn Quốc Vượng dịch; Nguyễn Lương Hải Khôi hiệu đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.72 H561d] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 300.72 H561d.
|
|
606.
|
Tiếng vọng ma coong: Trác Diễm Tiểu thuyết
Tác giả Trác Diễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR101D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR101D.
|
|
607.
|
Văn chương tìm và gặp: Tiểu luận-phê bình Hoàng Vũ Thuật
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H407V.
|
|
608.
|
Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch
Tác giả Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Ngh311c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Ngh311c.
|
|
609.
|
Tuyển tập Tố Hữu: Thơ Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t.
|
|
610.
|
Thơ mới 1932 - 1945 nhìn từ sự vận động thể loại Chuyên luận Hoàng Sỹ Nguyên
Tác giả Hoàng Sỹ Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407S.
|
|
611.
|
Gabriel Garcia Marquez và nỗi cô đơn huyền thoại Phan Tuấn Anh
Tác giả Phan Tuấn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 860 PH105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 PH105T.
|
|
612.
|
Đi tìm chân dung Hàn MặcTử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo
Tác giả Hàn Mạc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ 300 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ 300 t.
|
|
613.
|
Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả T.3
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 T527t..
|
|
614.
|
Phố những cửa hiệu u tối: Giải nobel văn chương 2014 Patrick Modiano; Dương Tường dịch
Tác giả Modiano, Patrick. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhã nam: văn học 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M450D.
|
|
615.
|
Sáng tác mới Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 S106t.
|
|
616.
|
Tư Mã Thiên Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527TH.
|
|
617.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Phạm Hổ, Nguyễn Quỳnh, Định Hải tuyển tập
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V114h.
|
|
618.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập IV Ký sự, truyện thiếu nhi, tiểu luận phê bình, thơ
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
619.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập II Tiểu thuyết
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
620.
|
Biển đảo tổ quốc tôi Trương Hán Siêu, Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi,... Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam
Tác giả Trương Hán Siêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 B305Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 B305Đ.
|