|
61.
|
Trắc nghiệm thực hành địa lí 12 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
62.
|
Dạy và học thực hành địa lí 12 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527Đ.
|
|
63.
|
Thiết kế bài giảng địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1 Nâng cao
Tác giả Vũ Quốc Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.
|
|
64.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,.. nâng cao
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
65.
|
Tìm hiểu kiến thức địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L250TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L250TH.
|
|
66.
|
Ôn luyện kiến thức và thực hành kỹ năng địa lí 11 Trần Thị Kim Oanh Trắc nghiệm và tự luận
Tác giả Trần Thị Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TH.
|
|
67.
|
Địa lí 9 Nguyễn Dược, Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Như Vân,... sách giáo khoa
Tác giả Nguyễn Dược. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (59). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
68.
|
Địa lí 10 Lê Thông, Trần Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương,... Sách giáo viên
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ301l.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..
|
|
69.
|
Bài tập địa lí 11 Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
70.
|
Địa lí 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng Sách giáo khoa
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
71.
|
Ôn tập môn địa lí theo chủ điểm Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức
Tác giả Nguyễn Viết Thịnh. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.76 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527V.
|
|
72.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... SGK thí điểm Ban khoa học tự nhiên
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
73.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... SGV: Sách giáo khoa thí điểm. Ban khoa học xã hội và nhân văn
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..
|
|
74.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương SGK thí điểm. Ban khoa học xã hội và nhân văn
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
75.
|
Địa lí 10 Lê Thông, Trần Trọng Hòa, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Thu Hằng SGV: Nâng cao
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..
|
|
76.
|
Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên nâng cao
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Gi462th.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Gi462th..
|
|
77.
|
Bài tập địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen Nâng cao
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L250TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L250TH.
|
|
78.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... Sách giáo khoa
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
79.
|
Hỏi - Đáp địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa Phần kinh tế - xã hội
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L250TH.
|
|
80.
|
Thiết kế bài giảng Địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1
Tác giả Vũ Quốc Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.
|