|
61.
|
Nguyễn Trãi thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, biên soạn
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527TR.
|
|
62.
|
Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.
|
|
63.
|
Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.
|
|
64.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng
Tác giả Nguyễn Quang Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.
|
|
65.
|
Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.
|
|
66.
|
Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập
Tác giả Thúy Toàn dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.
|
|
67.
|
Tóm tắt các chiến dịch trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975 khuyết danh
Tác giả Khuyết danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 T429T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 T429T.
|
|
68.
|
Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2
Tác giả Maugham, W.Somerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
69.
|
Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch
Tác giả Đê phô, Đanien. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.
|
|
70.
|
Có gì lạ trong cung Nguyễn Biên soạn Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Phan Văn Dật..; dịch Hữu Huân
Tác giả Phan Thuận An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1996Nhan đề chuyển đổi: Anythin nove in the Royal of the Nguyên Dynasty.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 C400gi] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7029 C400gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 C400gi.
|
|
71.
|
Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm
Tác giả GIUGANỐP, G A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.
|
|
72.
|
Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch
Tác giả Buck, Pearls. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.
|
|
73.
|
Chủng tộc và lịch sử Claude Levi Strauss, Jean Pouillon, Huyền Giang dịch Kèm theo sự nghiệp của Claude Levi- Strauss
Tác giả STRAUS CLAUDE LEVI. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.09 STR111S] (4). Items available for reference: [Call number: 305.09 STR111S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.09 STR111S.
|
|
74.
|
Vietnam forest trees
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.
|
|
75.
|
Tân Hoa tự điển
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T120h] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 T120h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T120h.
|
|
76.
|
Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.
|
|
77.
|
Tuyển tập Đoàn Giỏi Nguyễn Bao giới thiệu; Vân Thanh... sưu tầm , tuyển chọn
Tác giả Đoàn Giỏi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406Gi.
|
|
78.
|
Giáo trình Hán ngữ T.3 Bộ mới
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
79.
|
Giáo trình Hán ngữ . T.1 Bộ mới
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
80.
|
Cắm hoa nghệ thuật từ trưng bày đến giao tế
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 C114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 C114h.
|