|
61.
|
Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng
Tác giả Vũ Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 V500M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 V500M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 V500M.
|
|
62.
|
Bài tập cơ học kết cấu Nguyễn Tài Trung chủ biên, Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Mạnh Khoa,...
Tác giả Nguyễn Tài Trung. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.10076 B103t.] (4). Items available for reference: [Call number: 620.10076 B103t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.10076 B103t..
|
|
63.
|
Bài tập sực bền vật liệu I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,...; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch
Tác giả I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112076 B103t.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..
|
|
64.
|
Xử lý nước thải Hoàng Huệ Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước
Tác giả Hoàng Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.3 H407H] (2). Items available for reference: [Call number: 628.3 H407H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.3 H407H.
|
|
65.
|
Thủy lực đại cương: Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu
Tác giả Nguyễn Tài. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532 NG527T] (18). Items available for reference: [Call number: 532 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532 NG527T.
|
|
66.
|
Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 Quy hoạch chi tiết ở đơn vị Phạm Hùng Cường
Tác giả Phạm Hùng Cường. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 PH104H] (19). Items available for reference: [Call number: 690 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 PH104H.
|
|
67.
|
Thi công nhà cao tầng Nguyễn Xuân Trọng
Tác giả Nguyễn Xuân Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690.383 NG527X] (4). Items available for reference: [Call number: 690.383 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.383 NG527X.
|
|
68.
|
Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V
Tác giả Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 CH300d] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 CH300d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 CH300d.
|
|
69.
|
Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp Lê Văn Kiểm
Tác giả Lê Văn Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17 L250V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.17 L250V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17 L250V.
|
|
70.
|
Sổ tay trắc địa công trình Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 PH104V] (13). Items available for reference: [Call number: 692 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 PH104V.
|
|
71.
|
Di dân của người Việt Đặng Thu chủ biên, Nguyễn Danh Phiệt, Phan Đại Doãn Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX
Tác giả Đặng Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300D.
|
|
72.
|
Kết cấu thép Nguyễn Tiến Thu
Tác giả Nguyễn Tiến Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 NG527T] (7). Items available for reference: [Call number: 693 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 NG527T.
|
|
73.
|
Kỹ thuật thi công. / Nguyễn Đình Hiện
Tác giả Nguyễn Đình Hiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 624 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527Đ.
|
|
74.
|
Cấp thoát nước Nguyễn Thống
Tác giả Nguyễn Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 628.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 NG527TH.
|
|
75.
|
Cấu tạo kiến trúc Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh chủ biên, Vũ Hồng Cương,...
Tác giả Phạm Việt Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 721.071 C124t] (14). Items available for reference: [Call number: 721.071 C124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 721.071 C124t.
|
|
76.
|
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (15). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.
|
|
77.
|
Giáo trình vẽ xây dựng Đinh Hữu Dung chủ biên
Tác giả Đinh Hữu Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.
|
|
78.
|
Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngcj
Tác giả Bùi Anh Định. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.
|
|
79.
|
Thuỷ lực Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Văn Cung,... T.2
Tác giả Nguyễn Cảnh Cầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0071 TH523l] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0071 TH523l] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0071 TH523l.
|
|
80.
|
Thuỷ lực Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm T.1
Tác giả Vũ Văn Tảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0071 V500V] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0071 V500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0071 V500V.
|