|
61.
|
Writing in English Anita Pincas, Barbara Johnson, Kate Allen Book 2
Tác giả Pincas, Anita. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Acmillan [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 P311C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.
|
|
62.
|
Giáo trình Mỹ học đại cương Lê Ngọc Trà chủ biên, Lâm Vinh, Huỳnh Như Phương
Tác giả Lê Ngọc Trà. Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 L250NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 L250NG.
|
|
63.
|
Bài giảng về cấu trúc vật chất/ Đào Nguyên Hoài Ân, Vũ Văn Hùng.-
Tác giả Đào Nguyển Hoài Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], [Knxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Đ108NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Đ108NG.
|
|
64.
|
Crosstalk Megan Webster, Libby Castanon Workbook
Tác giả Megan Webster. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W200B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W200B.
|
|
65.
|
Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học Nguyễn Văn Toản
Tác giả Nguyễn Văn Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Knxb 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 NG527V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527V.
|
|
66.
|
Chăn nuôi gia cầm/ Lê Hồng Mận, Dương Thanh Liêm, Đào Văn Huyên,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH 114 n] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH 114 n.
|
|
67.
|
Nghiên cứu rừng tự nhiên/ Đỗ Đình Sâm, Bùi Đoàn, Nguyễn Bá Chất,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NGH 305 c] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NGH 305 c.
|
|
68.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi/ Phạm Hùng Cường,Nguyễn Xuân Trạch,Trần Quốc Việt,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085 B 108 c] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085 B 108 c.
|
|
69.
|
Bài giảng tín hiệu và mạch điện Lê Sắc
Tác giả Lê Sắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Knxb] [Knhxb] Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 L250S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 L250S.
|
|
70.
|
Xác suất - thống kê Đào Hữu Hồ
Tác giả Đào Hữu Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 Đ108H] (29). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 519.5071 Đ108H.
|
|
71.
|
Tập bản vẽ thiết kế mẫu-Thiết bị khí sinh học k7-1 và k7-2 Nguyễn Quang Khải, Nguyễn Vũ Thuận
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 665.776022 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 665.776022 NG527Q.
|
|
72.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán lớp 8 Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình
Tác giả Tôn Thân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.
|
|
73.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ lớp 8 Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng,...
Tác giả Nguyễn Phương Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450s..
|
|
74.
|
Giáo trình quản trị công nghệ: Lưu hành nội bộ Hoàng Trọng Thanh
Tác giả Hoàng Trọng Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 H407TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H407TR.
|
|
75.
|
Nhập môn sinh học. D.G mac-Kin.
Tác giả Mac-Kin D.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1972Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570 M100G] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 M100G.
|
|
76.
|
Hình thái giải phẫu động vật không xương sống. Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.
Tác giả Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 H312th.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 H312th..
|
|
77.
|
Giáo trình hình học: Dùng cho sinh viên ban Toán hệ CĐSP. Nguyễn Trường Quân.
Tác giả Nguyễn Trường Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 GI108tr.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 GI108tr..
|
|
78.
|
Phân tích mạch ti vi màu Sharp Đỗ Thanh Hải chuyên đề
Tác giả Đỗ Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 Đ450TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 Đ450TH.
|
|
79.
|
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số: Tóm lược lí thuyết và bài tập Nguyễn Trường Kha
Tác giả Nguyễn Trường Kha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38132 NG527TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 NG527TR.
|
|
80.
|
Hỏi đáp về triết học Lê Hữu Nghĩa chủ biên, cao Chí Định, Nguyễn Tĩnh Gia
Tác giả Lê Hữu Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 107.6 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 107.6 H428đ..
|