|
41.
|
Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004
Tác giả Xuân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.
|
|
42.
|
Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners
Tác giả Lê Đình Bì. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.
|
|
43.
|
Từ điển Anh - Việt minh họa dành cho thiếu niên Trần Tất Thắng dịch và chú giải
Tác giả Trần Tất Thắng dịch và chú giải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.
|
|
44.
|
Từ điển Trung - Việt Phan Văn Các, Nguyễn Duy Chiếm, Nguyễn Hữu Quý,... Khoảng 60.000 nghìn từ
Tác giả Phan Văn Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.103 T550đ] (2). Items available for reference: [Call number: 495.103 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.103 T550đ.
|
|
45.
|
Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy
Tác giả Nghiêm Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.
|
|
46.
|
Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy
Tác giả Phạm Văn Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.
|
|
47.
|
Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn
Tác giả Phan Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.
|
|
48.
|
Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ
Tác giả Trần Văn Chánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.
|
|
49.
|
Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
50.
|
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt Trương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,... Giải thích, minh họa
Tác giả Trương Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science and technique.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
51.
|
Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
52.
|
Từ điển Việt - Hán thông dụng Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy
Tác giả Lâm Hòa Chiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L119H] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L119H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L119H.
|
|
53.
|
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nguyễn Quang Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải... biên soạn Khoảng 2.500 thuật ngữ, có giải thích
Tác giả Nguyễn Quang Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.
|
|
54.
|
Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu Bách khoa về kinh doanh, tài chính
Tác giả Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionary for the business world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 T550đ.
|
|
55.
|
Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.
|
|
56.
|
Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
57.
|
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch
Tác giả Nguyễn Đức Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
58.
|
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
Tác giả Lê Khánh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.
|
|
59.
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại Phan Văn Cách, Hồ Hoàng Biên, Phó Thị Mai Gồm 7 vạn mục từ
Tác giả Phan Văn Cách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T550đ.
|
|
60.
|
Từ điển Pháp - Việt Lê Khả Kế chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,...
Tác giả Lê Khả Kế. Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire Francais Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T550đ.
|