|
41.
|
Sổ tay tra cứu toán 6 Nguyễn Xuân Quỳ
Tác giả Nguyễn Xuân Quỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.3 NG527X.
|
|
42.
|
Sổ tay tra cứu toán 7 Nguyễn Kim Thư
Tác giả Nguyễn Kim Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.3 NG527K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.3 NG527K.
|
|
43.
|
Sổ tay vật lí sơ cấp Vũ Thanh Khiết
Tác giả Vũ Thanh Khiết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V500TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V500TH.
|
|
44.
|
Sổ tay kiến thức sinh học THCS Nguyễn Quang Vinh, Thái Trần Bái, Bùi Đình Hội, Nguyễn Văn Khang
Tác giả Nguyễn Quang Vinh. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 S450t.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 S450t..
|
|
45.
|
Sổ tay kiến thức sinh học THPT Nguyễn Quang Vinh, Bùi Đình Hội, Đào Xuân Long
Tác giả Nguyễn Quang Vinh. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Q.
|
|
46.
|
Sổ tay sinh học 8 Lê Nguyên Ngọc
Tác giả Lê Nguyên Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 L250NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 L250NG.
|
|
47.
|
Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng. Tập 1.
Tác giả Lê Nhứt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250NH.
|
|
48.
|
Sổ tay vật lí 10 . Nguyễn Thanh Hải .
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527TH.
|
|
49.
|
Số tay Toán học lớp 10 - 11 - 12 - LTĐH : Trần Văn Thương, Cao Quang Đức... Theo chương trình CCGD của bộ GD&ĐT.
Tác giả Trần Văn Thương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 TR120V.
|
|
50.
|
Số tay Toán học cấp 3 . Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.
Tác giả Lê Quang Ánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 L250Q.
|
|
51.
|
sổ tay kiến thức toán 10 . Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.
|
|
52.
|
Sổ tay nuôi ong cho mọi nhà Dương Tấn Lộc chuyên đề nuôi ong nội địa Apis - Cerana
Tác giả Trần Đức Hà. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 638.1 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 TR120Đ.
|
|
53.
|
Sổ tay nuôi cá gia đình Nguyễn Duy Khoát
Tác giả Nguyễn Duy Khoát. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 NG527D] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 NG527D.
|
|
54.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam Đinh Xuân Vịnh
Tác giả Đinh Xuân Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 Đ312X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Đ312X.
|
|
55.
|
Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam Chu Huy
Tác giả Chu Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500H.
|
|
56.
|
Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lại Xuân Lâm, Văn Song,...
Tác giả Lại Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 S450t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 S450t..
|
|
57.
|
Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR561CH.
|
|
58.
|
Sổ tay văn học lớp 9 Tạ Đức Hiền
Tác giả Tạ Đức Hiền. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.883 T100Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.883 T100Đ.
|
|
59.
|
Sổ tay kiến thức Tiếng Việt trung học phổ thông Đỗ Việt Hùng
Tác giả Đỗ Việt Hùng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450V.
|
|
60.
|
Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng Nguyễn Duy Lãm, Nguyễn Bình, Nguyễn Đắc Bình
Tác giả Nguyễn Duy Lãm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 S450t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 S450t.
|