|
41.
|
WTO kinh doanh và tự vệ Trương Cường chủ biên, Nguyễn Nam, Quang Tuấn,...
Tác giả Trương Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 WT400k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 WT400k..
|
|
42.
|
Các công ty xuyên Quốc gia hiện đại Nguyễn Khắc Thân
Tác giả Nguyễn Khắc Thân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337 NG527KH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337 NG527KH.
|
|
43.
|
Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO các trường hợp điển cứu B. Bhattar Charyya, Rina Oktaviani,....
Tác giả B. Bhattar Charyya. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 Gi103qu] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 Gi103qu.
|
|
44.
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế Bùi Thị Lý chủ bien, Đỗ Hương Lan, Lê Thị Thu Hà,... Dùng trong các trường Đại học khối kinh tế
Tác giả Bùi Thị Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 Gi108tr] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 Gi108tr.
|
|
45.
|
Tài chính quốc tế Đinh Trọng Thịnh
Tác giả Đinh Trọng Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.042 Đ312TR] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.042 Đ312TR.
|
|
46.
|
Quá trình hình thành những thành phố trung tâm kinh tế Quốc tế Thái Lai Hưng chủ biên; Lê Tịnh dịch Sách tham khảo
Tác giả Thái Lai Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 TH103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 TH103L.
|
|
47.
|
Bộ tập quán quốc tế về L/C Đinh Xuân Trình dịch; Nguyễn Đức Dị hiệu đính Các văn bản có hiệu lực từ ngày 01/7/2007: Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Đinh Xuân Trình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.7 B450t.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.7 B450t..
|
|
48.
|
Thị trường xuất - nhập khẩu thủy sản Nguyễn Văn Nam chủ biên, Phạm Hồng Tú, Phạm Thị Cải,...
Tác giả Nguyễn Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.41 TH300tr.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.41 TH300tr..
|
|
49.
|
Giáo trình kinh tế quốc tế Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng Dùng cho các trường Cao đẳng, Đại học khối kinh tế
Tác giả Đỗ Đức Bình. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 Đ450Đ] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 Đ450Đ.
|
|
50.
|
Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.042 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.042 NG527V.
|
|
51.
|
Thị trường xuất nhập khẩu rau quả Nguyễn Văn Nam chủ biên; Đỗ Kim Chi; Nguyễn Việt Hưng
Tác giả Nguyễn Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.41 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.41 NG527V.
|
|
52.
|
Cẩm nang thị trường xuất khẩu Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA Thị trường Nhật Bản
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.09 C119n.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.09 C119n..
|
|
53.
|
Văn bản pháp luật về gia công hàng xuất khẩu Nxb Chính trị Quốc gia
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970878 V114b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970878 V114b..
|
|
54.
|
Pháp luật và thông lệ quan hệ quốc tế, Pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam tuyển chọn Sách chuyên khảo
Tác giả Trần Thị Hòa Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597087 PH109l.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597087 PH109l..
|
|
55.
|
Một số vấn đề cơ bản về luật quốc tế Nguyễn Xuân Linh
Tác giả Nguyễn Xuân Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 341 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 NG527X.
|
|
56.
|
Giáo trình tư pháp quốc tế Hồ Phong Tư
Tác giả Hồ Phong Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 H450PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 H450PH.
|
|
57.
|
Giáo trình tư pháp quốc tế Đoàn Năng, Nông Quốc Bình, Nguyễn Bá Diến,...
Tác giả Đoàn Năng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 Gi108tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 Gi108tr..
|
|
58.
|
Những vấn đề cơ bản về thể chế hội nhập kinh tế quốc tế Nguyễn Như Bình Giác độ pháp luật kinh tế - thương mại quốc tế
Tác giả Nguyễn Như Bình. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.07 NG527NH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.07 NG527NH.
|
|
59.
|
Pháp lệnh về ký kết và thực hiện điều ước quốc tế Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 PH109l.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 PH109l..
|
|
60.
|
Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở của Nguyễn Minh Hằng; Hoàng Việt, Văn Trọng,...
Tác giả Nguyễn Minh Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337 QU105h..
|