|
41.
|
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo viên
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
42.
|
Ngữ văn 10: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,.. T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
43.
|
Ngữ văn 10 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách nâng cao
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
44.
|
Ngữ văn 10 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách giáo viên nâng cao
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
45.
|
Ngữ văn 10 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2 Sách giáo khoa nâng cao
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
46.
|
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
47.
|
Bài tập Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn,... T.1
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
48.
|
Bài tập Ngữ văn 10 Trần Đình Sử, Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn,... T.1 Nâng cao
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
49.
|
Bài tập Ngữ văn 10 Trần Đình Sử, Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn,... T.2 Nâng cao
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
50.
|
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo viên
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
51.
|
Ngữ văn 10 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh T.2 Sách giáo viên nâng cao
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
52.
|
Bài tập ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn T.2
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
53.
|
Địa lý 10 Lê Thông cb, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 L250A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 L250A.
|
|
54.
|
Thể dục 10 Vũ Đức Thu (Tổng chủ biên), Trần Dự, Vũ Bích Huệ Sách giáo viên
Tác giả Vũ Đức Thu (Tổng chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44071 TH250d] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44071 TH250d.
|
|
55.
|
Các vấn đề trọng tâm Hình học 10 Nguyễn Văn Lộc
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
56.
|
Giải bài tập đại số 10 nâng cao Lê Mậu Thống, Lương Mậu Dũng Biên soạn theo chương trình mới
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
57.
|
Lịch sử 10 nâng cao: Sách giáo viên Phan Ngọc Liên, Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s.
|
|
58.
|
Giải bài tập hình học 10 nâng cao Lê Mậu Thống
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tổng Hợp 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.
|
|
59.
|
Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 10 THPT Nguyễn Thị Côi, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng
Tác giả Nguyễn Thị Côi. Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.
|
|
60.
|
Phương pháp dạy học các tác phẩm văn học nước ngoài trong chương trình ngữ văn 10 Khóa luận tốt nghiệp Dương Thị Mai Thu; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Dương Thị Mai Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 807 D561TH.
|