|
41.
|
Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Patricia Ackert, Anne L.Nebel; Ban biên dịch First News
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A101K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A101K.
|
|
42.
|
Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..
|
|
43.
|
Essentical speaking for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải
Tác giả Hu Min. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H500M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 H500M.
|
|
44.
|
North Star 2: Natasha Haugnes, Beth Maher, Frances Boyd, Carol Numrich.- Reading and Writing
Tác giả Haugnes, Natasha. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Pearson Longman, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H123G] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H123G.
|
|
45.
|
Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling
Tác giả Rhona Snelling. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.
|
|
46.
|
Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis
Tác giả Prentis, Nicola. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.
|
|
47.
|
Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret
Tác giả Pelteret, Cheryl. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.
|
|
48.
|
Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong
Tác giả Zhang Juan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.
|
|
49.
|
Northstar 3 Reading and writing Laurie Barton, Carolyn Dupaquier Sardimas; Frances Boyd, Carol Numrich Third edition
Tác giả Barton, Laurie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson Long man 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100R.
|
|
50.
|
Northstar 4 Reading and writing Andrew K.English, Laura Monahon English Third edition
Tác giả K.English, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson Long man 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K204L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K204L.
|
|
51.
|
Northstar 5 Reading and writing Judy L.Miller, Robert F.Cohen
Tác giả L.Miller, Judy. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Long man 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 LM300L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 LM300L.
|
|
52.
|
Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
53.
|
Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate
Tác giả Flint, Chris. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.
|
|
54.
|
Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.
|
|
55.
|
15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia
Tác giả Wang Hong Xia. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.
|
|
56.
|
Northstar 1 Reading and writing John Beaumont Second edition
Tác giả Beaumont, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Dearson Longman 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100R.
|
|
57.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
58.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
59.
|
Rèn luyện kĩ năng làm văn 12 Lương Duy Cán
Tác giả Lương Duy Cán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L561D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L561D.
|
|
60.
|
Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng
Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527TH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527TH.
|