|
41.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr527N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr527N.
|
|
42.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
43.
|
Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available
|
|
44.
|
Truyện cười truyền thống của người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
45.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn cừ T.3
Tác giả Nguyễn cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 T527t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 T527t.
|
|
46.
|
Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.
|
|
47.
|
Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.
|
|
48.
|
Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.
|
|
49.
|
Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền giã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Thiện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.
|
|
50.
|
Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
51.
|
Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.
|
|
52.
|
Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Tùng Dương biên soạn Tập 3
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420NG527H.
|
|
53.
|
Học tốt tiếng Anh 8: Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá Theo chương trình giảm tải
Tác giả Đỗ Thị Hồng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Đ450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ450TH.
|
|
54.
|
Nhìn lại chặng đường đấu tranh chống Pháp của nhân dân Quảng Bình cuối thế kỷ XIX Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Lịch sử Bùi Thị Hương; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn
Tác giả Bùi Thị Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7803 B510TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.7803 B510TH.
|
|
55.
|
Lễ tục cưới hỏi của người Ba Na Khiêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Y106D.
|
|
56.
|
Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn Hoàng Chóong
Tác giả Hoàng Chóong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407CH.
|
|
57.
|
Nguyên nhân Việt Nam mất nước vào cuối thế kỷ XIX Khóa luận tốt nghiệp Đinh Thanh Bình; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn
Tác giả Đinh Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.704 Đ312TH.
|
|
58.
|
Văn hóa dân gian chài thủy cư trên Vịnh Hạ Long Hoàng Quốc Thái Chuyên khảo
Tác giả Hoàng Quốc Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959729 H407QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959729 H407QU.
|
|
59.
|
Bảo hiểm xã hội cuối tháng: Báo
Tác giả Bảo hiểm xã hội Việt Nam:Báo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 368] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 368.
|
|
60.
|
Đám cưới trên núi La Quán Miên sưu tầm và biên soạn
Tác giả La Quán Miên sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L100QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L100QU.
|