|
41.
|
Yêu ai? Nguyễn Văn Chung, Nguyễn Ngọc Thiện, Ngô Thị Hạnh 40 Ca khúc trữ tình chọn lọc của nhiều tác giả
Tác giả Nguyễn Văn Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Y606a] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Y606a.
|
|
42.
|
Tuyển tập ca khúc thiếu nhi tiểng hát trẻ thơ: Minh Tiên biên soạn Soạn cho đàn Organ
Tác giả Minh Tiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 M312T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 M312T.
|
|
43.
|
Dân ca ba miền Nguyễn Đăng Hòe, Trần Kiết Tường, Nguyễn Văn Năng Tuyển tập những ca khúc được yêu thích
Tác giả Nguyễn Đăng Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.62009597 D120c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.62009597 D120c.
|
|
44.
|
Nhớ ai Nguyễn Vĩnh Tiến, Tiếu Luân, Quốc Dũng Tuyển tập những ca khúc mang âm hưởng dân ca
Tác giả Nguyễn Vĩnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.62009597 NH460a] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.62009597 NH460a.
|
|
45.
|
Những ca khúc tiếng Anh hay nhất Huy Tiến biên soạn, trình bày T.1
Tác giả Huy Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NH556c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NH556c.
|
|
46.
|
Hát mãi khúc quân hành Trần Kiết Tường, Diệp Minh Tuyền, Nguyễn Văn Hiên
Tác giả Trần Kiết Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H110m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H110m.
|
|
47.
|
Giọt tình xanh 5 Quốc Vượng, Vũ Quang Trung, Ngọc Lễ
Tác giả Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi435t.
|
|
48.
|
Giọt tình xanh 1 Y uân, Nhật Tảo, Nguyễn Ánh
Tác giả Y Uân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi435t.
|
|
49.
|
Tình phai: Nguyễn Ngọc Tài, Quốc Dũng, Quốc Vượng Tuyển tập giai điệu tình yêu 6
Tác giả Nguyễn Ngọc Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T312ph] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T312ph.
|
|
50.
|
Hà Nội mùa vắng những cơn mưa: Diệp Minh Tuyền, Bảo Phúc, Vũ Tuấn Bảo Tuyển tập nhạc Việt Nam
Tác giả Diệp Minh Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H100N.
|
|
51.
|
Dân ca làn điệu phát triển: Đào Ngọc Dung Những bài phối âm, phối bè cho các làn điệu dân ca 3 miền
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108NG.
|
|
52.
|
Về quê: Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu 60 ca khúc phát triển từ dân ca người Việt
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 V250qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 V250qu.
|
|
53.
|
Tuyển tập 100 ca khúc tiền chiến Hoàng Nguyên, Thông Đạt, Canh Thân
Tác giả Hoàng Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.
|
|
54.
|
Những bài tập hát tập thể đồng ca hợp xướng Đào Ngọc Dung
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (4). Items available for reference: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.509597 Đ108NG.
|
|
55.
|
Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 L550NH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L550NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L550NH.
|
|
56.
|
Dân ca quan họ Hồng Thao
Tác giả Hồng Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H455TH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H455TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H455TH.
|
|
57.
|
Tìm hiểu tục ngũ, ca dao nói về đất và người Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 T310h.
|
|
58.
|
Già làng trường ca - sử thi trong văn hóa Tây Nguyên Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Linh Nga Nie Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L312NG.
|
|
59.
|
Ca khúc học đường lớp 6, 7, 8 Anh Tuấn, Minh Châu biên soạn
Tác giả Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.
|
|
60.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Kim Hà Viễn Châu, Song Châu, Trần Nam Dân T.2
Tác giả Kim Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NH556b.
|