|
41.
|
Động vật học không xương sống Thái Trần Bái Giáo trình dùng cho trường ĐHSP
Tác giả Thái Trần Bái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 TH103TR] (45). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 TH103TR.
|
|
42.
|
Bệnh ký sinh trùng truyền lây giữa người và động vật Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Khuê
Tác giả Nguyễn Văn Đề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.34 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.34 NG527V.
|
|
43.
|
10 vạn câu hỏi vì sao Đức Thành biên soạn
Tác giả Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 507.6 Đ552Th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 507.6 Đ552Th.
|
|
44.
|
Động vật học 2 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng
Tác giả Chu Công Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Khoa học & Kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ 455 v] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ 455 v.
|
|
45.
|
Động vật học Chu Công Phùng, Nguyễn Lân Dũng
Tác giả Chu Công Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Khoa học & Kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ 455 v] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ 455 v.
|
|
46.
|
Sinh thái học côn trùng Phạm Bình Quyền
Tác giả Phạm Bình Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 PH 104 B] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 PH 104 B.
|
|
47.
|
Bệnh Marek: một mô hình khối u truyền nhiễm Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896994 L250V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896994 L250V.
|
|
48.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 2 Anguillomorpha, cyprinomorpha, atherinomorpha
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.
|
|
49.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 3 Parapercomorpha, Percomorpha
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.
|
|
50.
|
Thế giới đa dạng sinh vật đất Vũ Quang Mạnh chủ biên, Tạ Huy Thịnh, Vũ Văn Tuyển
Tác giả Vũ Quang Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 V500Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 V500Q.
|
|
51.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường chủ biên, Nguyễn Nhật Thi Tập 1
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.
|
|
52.
|
Động vật học có xương sống Lê Vũ Khôi
Tác giả Lê Vũ Khôi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 L250V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 L250V.
|
|
53.
|
Tri thức thế giới: Loài vật tỏ tình như thế nào? Nguyễn Đình Nhơn
Tác giả Nguyễn Đình Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 590 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 NG527Đ.
|
|
54.
|
Động vật học có xương sống: Sách dùng cho hệ CĐSP. Trần Kiên, Trần Hồng Việt.
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120K] (39). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120K.
|
|
55.
|
Động vật không xương sống. Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Trần Văn Khang. Tập 1.
Tác giả Thái Trần Bái. Ấn bản: In lần 2.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 TH103TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 TH103TR.
|
|
56.
|
Hình thái giải phẫu động vật không xương sống. Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.
Tác giả Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 H312th.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 H312th..
|
|
57.
|
Bài giảng động vật học: phần động vật không xương sống Ngô Đắc Chứng
Tác giả Ngô Đắc Chứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.71 NG450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.71 NG450Đ.
|
|
58.
|
Giáo trình động vật học phần động vật có xương sống Ngô Đắc Chứng
Tác giả Ngô Đắc Chứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 NG450Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 NG450Đ.
|
|
59.
|
Động vật có xương sống Trần Gia Huấn, Trần Kiên T.2
Tác giả Trần Gia Huấn. Ấn bản: In lại lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120Gi] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120Gi.
|
|
60.
|
Động vật có xương sống Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự, Đoàn Hiến T.1
Tác giả Trần Gia Huấn. Ấn bản: In lại lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120Gi] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120Gi.
|