|
41.
|
Ca dao ngụ ngôn người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
42.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.2 Truyện cười truyện trạng và giai thoại
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
43.
|
Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
44.
|
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
45.
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hoá dân gian người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TR309NG.
|
|
46.
|
Tìm hiểu truyện cười Việt Nam Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 389.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 389.7 TR309NG.
|
|
47.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.5 Ca dao
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
48.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.4 Tục ngữ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
49.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.3 Vè, truyện thơ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|
|
50.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.6 Đồng dao, câu đố
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
51.
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
52.
|
Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
53.
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.
|
|
54.
|
Đại Nam thực lục Quốc Sử Quán Triều Nguyên, Đỗ Mộng Khương,... Tập 3
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyên. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ103N.
|
|
55.
|
Đại Nam thực lục Quốc Sử Quán Triều Nguyên, Đỗ Mộng Khương; Nguyễn Ngọc Tĩnh phiên dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Tập 1
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyên. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ103N.
|
|
56.
|
Truyện cười truyền thống của người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
57.
|
Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H309NG.
|
|
58.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập 3Q Q2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
59.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triểu Nguyên sưu tầm,giới thiệu Q.1
Tác giả Triểu Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 309 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 309 NG.
|
|
60.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập, giới thiệu 3Q Q3
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|