|
41.
|
Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm Nguyễn Đức Đàn, Nguyễn Đức Bính,..; Mai Hương, Tôn Phương Lan tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyên Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233209 NG450T] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92233209 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233209 NG450T.
|
|
42.
|
Điện Biên Phủ 170 ngày đêm bị vây hãm ERwan Bergot; Lê Kim dịch
Tác giả BERGOT, ERWAN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.
|
|
43.
|
Tình báo qua các thời đại Jean - Pierre Alen, Trần Vân dịch
Tác giả Alen, Jean - Pierre. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.12 A 100 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.12 A 100 L.
|
|
44.
|
Tổng kết cuộc kháng chiến chống Thực dân pháp Lê Bằng, Hoàng Dũng ,Nguyễn Duy Hiền Thắng lợi và bài học
Tác giả Lê Bằng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 T455k] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 T455k.
|
|
45.
|
Hóa Học Hữu Cơ Đỗ Đình Rãng, Nguyễn Hữu Hồ chủ biên, Đặng Đình Bạch T.2
Tác giả . Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 H401h] (57). Items available for reference: [Call number: 547 H401h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 H401h.
|
|
46.
|
Bài Tập Vật lý Đại Cương Lương Duyên Bình T.3 Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp, công trình thủy lợi ,giao thông vận tải Quang học - Vật lý lượng tử
Tác giả Lương Duyên Bình. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L561D] (11). Items available for reference: [Call number: 530.076 L561D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L561D.
|
|
47.
|
Những bài nói và viết chọn lọc Phi-đen CaXtơRô Rudơ
Tác giả Ru-Dơ, Phi-đen Ca-Xtơ- Rô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sự thật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 R 500 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 R 500 D.
|
|
48.
|
Tác phẩm chọn lọc Giải thưởng Nooben văn học,1913 Rabinđranat Tago; Lưu Đức Trung giới thiệu và tuyển chon
Tác giả Tago, Rabinđranat. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T 100 G.
|
|
49.
|
Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527B.
|
|
50.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLIV
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
51.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLV
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
52.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLVI
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
53.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLII
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
54.
|
Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam Nguyễn Quang Ngọc chủ biên, Trần Kim Đỉnh, Đỗ Đức Hùng
Tác giả Nguyễn Quang Ngọc | Nguyễn, Quang Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 C460C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 C460C.
|
|
55.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502D] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
56.
|
Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu
Tác giả Đỗ Phủ. Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.
|
|
57.
|
Phạm Thận Duật sự nghiệp văn hóa, sứ mệnh lịch sử Cần Vương Nguyễn Quang Ân, Phạm Đình Nhân biên tập
Tác giả Nguyễn Quang Ân | Phạm Đình Nhân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 PH104Th.
|
|
58.
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527B.
|
|
59.
|
Phương Hữu Dụng tuyển tập . Phần thơ dịch
Tác giả Phương Hữu Dụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.81 PH561H] (1). Items available for reference: [Call number: 808.81 PH561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 PH561H.
|
|
60.
|
Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.
|