|
41.
|
Đồng giao Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
42.
|
Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.
|
|
43.
|
Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.
|
|
44.
|
Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
45.
|
Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.
|
|
46.
|
Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.
|
|
47.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
48.
|
Ẩm thực đất Quảng Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407H.
|
|
49.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.2
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
50.
|
Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.
|
|
51.
|
Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
52.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 T450NG.
|
|
53.
|
Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1
Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.
|
|
54.
|
Địa danh học Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 L250TR.
|
|
55.
|
Khảo sát tục hát ca sông, hát trống quân và hò bá trạo Lê Đình Chi, Hình Phước Liên, Lê Huy Trâm, Nguyễn Hữu Thu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 KH108s.
|
|
56.
|
Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.
|
|
57.
|
Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
58.
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.2
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.
|
|
59.
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.1
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.
|
|
60.
|
Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.
|