|
41.
|
Marketting nông nghiệp Nguyễn Nguyên Cự chủ biên, Hoàng Ngọc Bích, Đặng Văn Chiến
Tác giả Nguyễn Nguyên Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M100r] (4). Items available for reference: [Call number: 630 M100r] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M100r.
|
|
42.
|
Đánh giá tác động môi trường Giáo trình dùng cho ngành môi trường và quản lý đất đai Nguyễn Đình Mạnh
Tác giả Nguyễn Đình Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.71 NG527Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 333.71 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.71 NG527Đ.
|
|
43.
|
Giáo trình thổ nhưỡng học Lê Thanh Bồn
Tác giả Lê Thanh Bồn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 L250TH] (14). Items available for reference: [Call number: 631.4 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 L250TH.
|
|
44.
|
Giáo trình chính sách nông nghiệp Dùng cho sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, Kinh doanh nông nghiệp, Phát triển nông thôn và khuyến nông Phạm Vân Đình chủ biên, Dương Văn Hiểu, Nguyễn Phương Lê
Tác giả Phạm Vân Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 PH104V] (14). Items available for reference: [Call number: 630.71 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 PH104V.
|
|
45.
|
Giáo trình thức ăn gia súc Lê Đức Ngoan chủ biên, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thị Thanh Hằng
Tác giả Lê Đức Ngoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 L250Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 L250Đ.
|
|
46.
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn Nguyễn Quang Linh chủ biên, Hoàng Nghĩa Duyệt, Phùng Thăng Long
Tác giả Nguyễn Quang Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40071 NG527QU] (14). Items available for reference: [Call number: 636.40071 NG527QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40071 NG527QU.
|
|
47.
|
Giáo trình Côn trùng nông nghiệp Dùng cho Đại học, Cao đẳng chuyên ngành cây trồng Nguyễn Đúc Khiêm chủ biên, Nguyễn Thị Kim Oanh
Tác giả Nguyễn Đúc Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gi108tr] (13). Items available for reference: [Call number: 632.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gi108tr.
|
|
48.
|
Giáo trình chọn giống cây trồng Vũ Đình Hoà chủ biên, Nguyễn Văn Hoan, Vũ Văn Liết
Tác giả Vũ Đình Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 V500Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 631.5 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 V500Đ.
|
|
49.
|
Độc chất học thú y Lê Thị Ngọc Diệp chủ biên, Bùi Thị Tho
Tác giả Lê Thị Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.
|
|
50.
|
Giáo trình bệnh cây chuyên khoa Chuyên ngành bảo vệ thực vật Vũ Triệu Mân chủ biên, Ngô Bích Hảo, Lê Lương Tề
Tác giả Vũ Triệu Mân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gt108tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gt108tr.
|
|
51.
|
GT bệnh cây công nghiệp Lê Lương Tề chủ biên, Đỗ Tần Dũng, Ngô Bích Hảo
Tác giả Lê Lương Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 632.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gi108tr.
|
|
52.
|
Giáo trình sinh thái học đồng ruộng Trần Đức Viên chủ biên, Nguyễn Thanh Lâm
Tác giả Trần Đức Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.5 TR120Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 577.5 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.5 TR120Đ.
|
|
53.
|
Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc
Tác giả Hồ Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.
|
|
54.
|
Giáo trình vệ sinh vật nuôi Dùng trong các trường THCN Đỗ Ngọc Hoè, Nguyễn Minh Tâm
Tác giả Đỗ Ngọc Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ450NG] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ450NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ450NG.
|
|
55.
|
Vi sinh vật thú y Nguyễn Như Thanh chủ biên, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương.-
Tác giả Nguyễn Như Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (14). Items available for reference: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG 527 NH.
|
|
56.
|
Giáo trình thổ nhưỡng học Trần Văn Chính chủ biên, Cao Việt Hà, Đỗ Nguyên Hải
Tác giả Trần Văn Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 GI 108 tr] (15). Items available for reference: [Call number: 631.4 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 GI 108 tr.
|
|
57.
|
Giáo trình phân bón cho cây trồng Nguyễn Như Hà
Tác giả Nguyễn Như Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8071 NG 527 NH] (9). Items available for reference: [Call number: 631.8071 NG 527 NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8071 NG 527 NH.
|
|
58.
|
Giáo trình côn trùng học đại cương Nguyễn Viết Tùng
Tác giả Nguyễn Viết Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7071 NG 527 V] (25). Items available for reference: [Call number: 595.7071 NG 527 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7071 NG 527 V.
|
|
59.
|
Giáo trình sinh lý thực vật ứng dụng Vũ Quang Sáng chủ biên, Nguyễn Thị Nhẫn, Mai Thị Tân, Nguyễn Thị Kim Thanh
Tác giả Vũ Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2071 GI 108 tr] (8). Items available for reference: [Call number: 571.2071 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2071 GI 108 tr.
|
|
60.
|
Bệnh nội khoa gia súc Phạm Ngọc Thạch chủ biên, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 NG.
|