Tìm thấy 89 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Hệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 510 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510 CH124V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Hệ thống kiến thức Anh ngữ và sinh học để theo học các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Hoàng Phương

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 CH124V] (3). Items available for reference: [Call number: 570 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570 CH124V.

43. Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.

44. Vật liệu xây dựng Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc

Tác giả Phạm Duy Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH104D] (21). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH104D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH104D.

45. Sức bền vật liệu Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi T.1

Tác giả Vũ Đình Lai.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa,bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.

46. Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.

47. Ngữ âm và vị học tiếng Anh: Giáo trình thực hành Peter Roach; Xuân Bá biên dịch và chủ giải

Tác giả Roach, Peter.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Nhan đề chuyển đổi: English phonetics and phonology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.

48. Life Lines: Pre - Intermediate: Workbook Tom Hutchinson; Trần Bá Sơn biên dịch và chú giải

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H522CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H522CH.

49. Trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Ấn bản: In lần thứ 4, có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 PH104V.

50. Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

51. Vật liệu xây dựng mới Phạm Huy Hữu

Tác giả Phạm Huy Hữu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 PH104D] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 PH104D.

52. Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi Vụ khoa học công nghệ

Tác giả Vụ khoa học công nghệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H561d.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H561d..

53. Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hỏi ép cầu Bãi cháy Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima

Tác giả Haruo Yanagawa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H100R] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H100R.

54. Tổ chức quản lý thực hiện dự án xây dựng công trình Bùi Ngọc Toàn

Tác giả Bùi Ngọc Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510NG.

55. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XII

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.86 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.86 T309ch..

56. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIII

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.73302 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.73302 T309ch..

57. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIV

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.702 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.702 T309ch..

58. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XI

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.8602 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8602 T309ch..

59. Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu Hoàng Văn Tâm, Trần Đình Ngô, Phan Xuân Trường,...

Tác giả Hoàng Văn Tâm.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NH556ph.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NH556ph..

60. Tiêu chuẫn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập VIII Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN-272-05

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.202 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.202 T309ch..