|
381.
|
GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam
Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
382.
|
Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học Võ Như Nguyện T.1
Tác giả Võ Như Nguyện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 V400NH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 V400NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 V400NH.
|
|
383.
|
Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập Lê Mậu Quyền
Tác giả Lê Mậu Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540.76 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250M.
|
|
384.
|
Lịch sử hoá học Nguyễn Đình Chi T.1
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.9 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 540.9 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.9 NG527Đ.
|
|
385.
|
Phương pháp học tiếng Hoa hiện đại Phan Kỳ Nam
Tác giả Phan Kỳ Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105K.
|
|
386.
|
9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa Châu Bá Hào
Tác giả Châu Bá Hào. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 CH124B] (9). Items available for reference: [Call number: 495.17 CH124B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 CH124B.
|
|
387.
|
Hoá sinh học công nghiệp Lê Ngọc Tú chủ biên, La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,...
Tác giả Lê Ngọc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 H410s] (3). Items available for reference: [Call number: 660.6 H410s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 H410s.
|
|
388.
|
Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại Phan Bình Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu
Tác giả Phan Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105B] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105B.
|
|
389.
|
Cơ sở hoá học lập thể Đặng Như Tại
Tác giả Đặng Như Tại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 Đ115NH] (3). Items available for reference: [Call number: 547 Đ115NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 Đ115NH.
|
|
390.
|
English in focus : level A : Workbook : Teacher's book Green, Diana
Tác giả Green, Diana. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 GR200E] (16). Items available for reference: [Call number: 420.076 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 GR200E.
|
|
391.
|
Hoá học hữu cơ Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn
Tác giả Đặng Như Tại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0071 Đ115NH] (2). Items available for reference: [Call number: 547.0071 Đ115NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0071 Đ115NH.
|
|
392.
|
Cơ sở hoá học R.B. Bucat; Hoàng Minh Châu dịch; Nguyễn Thạc Cát hiệu đính
Tác giả Bucat, R.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Element of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 B500C] (9). Items available for reference: [Call number: 540 B500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 B500C.
|
|
393.
|
Giáo trình hoá học môi trường Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
Tác giả Đặng Đình Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.14Đ115Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 577.14 Đ115Đ] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.14Đ115Đ.
|
|
394.
|
Hoá học thuốc nhuộm Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh
Tác giả Cao Hữu Trượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 C108H] (4). Items available for reference: [Call number: 661 C108H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 C108H.
|
|
395.
|
Cơ sở hoá học phân tích hiện đại Hồ Viết Quý T.1 Các phương pháp phân tích hoá học
Tác giả Hồ Viết Quý. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 H450V] (9). Items available for reference: [Call number: 543 H450V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 H450V.
|
|
396.
|
Thực hành hoá học đại cương Trần Hiệp Hải, Đặng Đình Bạch
Tác giả Trần Hiệp Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 TR120H] (6). Items available for reference: [Call number: 540.71 TR120H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 TR120H.
|
|
397.
|
Tập viết tiếng Hoa Thùy Linh T.2
Tác giả Thùy Linh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH523L] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH523L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH523L.
|
|
398.
|
Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng trong giao thông và nhà ở Tiểu Phương
Tác giả Tiểu Phương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309PH] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 T309PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309PH.
|
|
399.
|
Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH107H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH107H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH107H.
|
|
400.
|
British Culture Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễu
Tác giả Dương Lâm Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D561L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 D561L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D561L.
|