|
321.
|
Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ Mai Văn Bộ Hồi ức
Tác giả Mai Văn Bộ. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 M103V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 M103V.
|
|
322.
|
Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh Vũ Đình Hòe
Tác giả Vũ Đình Hòe. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V500D] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500D.
|
|
323.
|
Học tốt văn học lớp 12 Nguyễn Hữu Quang Ôn thi tú tài và luyện thi ĐH ( Giảng theo SGK văn học 12 theo chương trình CCGD của bộ GD & ĐT)
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527H.
|
|
324.
|
Hướng dẫn ôn thi đại học môn văn Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thành Thi
Tác giả Lê Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250T.
|
|
325.
|
Luật hành chính Việt Nam Phạm Hồng Thái, Đinh Văn Mậu
Tác giả Phạm Hồng Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 PH104H.
|
|
326.
|
Một số vấn đề cơ bản về luật quốc tế Nguyễn Xuân Linh
Tác giả Nguyễn Xuân Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 341 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 NG527X.
|
|
327.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự theo luật dân sự Phan Đình Khánh, Nguyễn Thị Mai Văn bản hiện hành mới nhất - Thủ tục hành chính cần cho mọi công dân
Tác giả Phan Đình Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.56 PH105Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 PH105Đ.
|
|
328.
|
Thị trường chứng khoán Huy Nam Những tiếp cận cần thiết để tham gia
Tác giả Huy Nam. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.642 H523N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.642 H523N.
|
|
329.
|
Toàn cầu hóa và sự tồn vong của Nhà nước Nguyễn Vân Nam, Dương Thanh Thủy
Tác giả Nguyễn Vân Nam. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NG527V.
|
|
330.
|
Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự Nguyễn Đức Tuấn, Nguyễn Tất Viễn,...
Tác giả Nguyễn Đức Tuấn. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 B312l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 B312l..
|
|
331.
|
Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Thành Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527TH.
|
|
332.
|
Xây dựng để trường tồn Jim Collins, Jerry I. Porras; Nguyễn Dương Hiếu dịch Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới
Tác giả Collins, Jim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 C400L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 C400L.
|
|
333.
|
Kinh tế học môi trường Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước dịch
Tác giả Bontems, Philippe. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 B430T] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 B430T.
|
|
334.
|
Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch; Huỳnh Tiến Đạt dịch
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.
|
|
335.
|
Con người 80/20 Richard Koch; Thiên Kim, Anh Thy dịch Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.
|
|
336.
|
Nguyên lý 80/20 Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ dịch Bí quyết làm ít được nhiều
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.7 K419H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.7 K419H.
|
|
337.
|
Kinh tế Việt Nam: thương mại và đầu tư (1988 - 2008) Bộ công thương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thống kê, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.09597 K312t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.09597 K312t.
|
|
338.
|
Sự tiến hóa của định chế thương mại John H. Barton, Judith L. Goldstein, Timothy E. Josling; Vũ Tiến Phúc, Huỳnh Hoa dịch
Tác giả John H. Barton. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 S550t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 S550t..
|
|
339.
|
150 bài văn hay THCS 9 Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên
Tác giả Thái Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TH103QU] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TH103QU.
|
|
340.
|
Phân tích 38 bài văn trong chương trình giảng văn của Bộ Giáo dục và Đào tạo lớp 9 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thư Triều
Tác giả Bùi Thức Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 B510TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 B510TH.
|