|
201.
|
Tuyển tập thơ văn xuôi: Việt Nam và nước ngoài Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Ngọc Thiện
Tác giả Nguyễn Văn Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T 527 t] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T 527 t.
|
|
202.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam (1920-1945) Chu Giang T.3 Tuyển văn xuôi
Tác giả Chu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922.332 H 466 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922.332 H 466 t.
|
|
203.
|
Hoa Tuylip đen Alexandre Dumas, Mai Thế Sang dịch
Tác giả Dumas, Alexandre. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D 500 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D 500 M.
|
|
204.
|
Hoa cúc dại Hữu Phương Tập truyện ngắn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H566PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566PH.
|
|
205.
|
Con người thánh thiện Hữu Phương Truyện ngắn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566PH.
|
|
206.
|
Chút xuân huyền diệu Văn Tăng Tập truyện ngắn
Tác giả Văn Tăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114T] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114T.
|
|
207.
|
Giai thoại văn học Tống Lê Văn Đình biên soạn; Đỗ Ngọc Thống tuyển chọn
Tác giả Lê Văn Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250V.
|
|
208.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nguyễn Chí Trung,.. Q.1
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
209.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
210.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
211.
|
Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký
Tác giả Hồ Ngọc DIệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.
|
|
212.
|
Người đàn bà lạ lưng Nguyễn Hồ Truyện và ký
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
213.
|
Tuyển tập Vũ Trọng Phụng: Bộ mới Vũ Trọng Phụng, Nghiêm Xuân Sơn Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP T.2 Giông tố, số đỏ, làm đĩ
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V 500 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V 500 TR.
|
|
214.
|
Truyện ngắn Nguyễn Quang Thiều Nguyễn Quang Thiều
Tác giả Nguyễn Quang Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
215.
|
Như những ngọn gió Nguyễn Huy Thiệp; Anh Đức tuyển chọn Truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Huy Thiệp. Ấn bản: Tái bản và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
216.
|
Hàn Mạc Tử thơ và đời Hàn Mạc Tử, Lừ Huy Nguyên
Tác giả Hàn Mạc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 H 105 M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H 105 M.
|
|
217.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Văn nghị luận đầu thế kỷ Mai Quốc Liên, Nguyễn Văn Lưu, Cao Xuân Mỹ Q.5,T.1
Tác giả Mai Quốc Liên, Nguyễn Văn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223208 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223208 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223208 v 114 h.
|
|
218.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Thơ ca 1925 - 1945 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.4,T.5 Chiếc nón Huế, Tâm hồn tôi
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213208 v 114 h.
|
|
219.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Thơ ca 1925 - 1945 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.4,T.6 Mô côi, Năm qua, Vững chí....
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213208 v 114 h.
|
|
220.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Thơ ca 1925 - 1945 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.4,T.4 Đời tư, Em cứ rót, Ở Hội An giải lên tỉnh...
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213208 v 114 h.
|