|
21.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 5
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|
|
22.
|
Sử thi Akayet Inrasara
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 I 311 R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 I 311 R.
|
|
23.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 4
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
24.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật Quyển 2
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Nhan đề chuyển đổi: PH 105 Đ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597.
|
|
25.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soan Quyển 1
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 V 500 A.
|
|
26.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
27.
|
Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.
|
|
28.
|
Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
29.
|
Hơamon Bahnar Giơlong Hà Giao
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
30.
|
Sử thi Tây Nguyên Với cuộc sống đương đại Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 PH105Đ.
|
|
31.
|
Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
32.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
33.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
34.
|
Sử thi Êđê Nhiều tác giả Kđăm droăl, Ý Khing Ju - H'bia ju Yâo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
35.
|
Nhóm sử thi Giông Bahnar Phan Thị Hồng
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959761 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959761 PH105TH.
|
|
36.
|
Sử thi Ba Na Nguyễn Quang Tuệ Q.1
Tác giả Nguyễn Quang Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527QU.
|
|
37.
|
Sử thi Ba Na Nguyễn Quang Tuệ Q.3
Tác giả Nguyễn Quang Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHXH 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527QU.
|
|
38.
|
Sử thi Ba Na Nguyễn Quang Tuệ Q.2
Tác giả Nguyễn Quang Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527QU.
|
|
39.
|
Sử thi Xơ Đăng Nguyễn Xuân Kính Q.3
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
40.
|
Sử thi Xơ Đăng Nguyễn Xuân Kính Q.2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|