|
21.
|
Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật Nguyễn Đình Chi P.1: Cấu tạo chất.-2002
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527Đ] (43). Items available for reference: [Call number: 540 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527Đ.
|
|
22.
|
Lý thuyết ổn định và ứng dụng Nguyễn Đình Phư
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 510 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527Đ.
|
|
23.
|
Vật lý lý thuyết cơ học Hoàng Phương
Tác giả Hoàng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học và trung học chuyên nghiêp 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527H.
|
|
24.
|
Giáo trình nghiệp vụ ngoại thương lý thuyết và thực hành Nguyễn Thị Hường, Tạ Lợi chủ biên T.1
Tác giả Nguyễn Thị Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.071 NG527TH] (19). Items available for reference: [Call number: 382.071 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.071 NG527TH.
|
|
25.
|
Cơ sở lý thuyết các quá trình Hóa học Vũ Đăng Độ Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm
Tác giả Vũ Đăng Độ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.71 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 V500Đ.
|
|
26.
|
Vật lí hiện đại: Lý thuyết và bài tập: 486 bài tập có lời giải Ronald Gautreau, William Savin; Ngô Phú An, Lê băng Sương dịch
Tác giả Gautreau, Ronald. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.076 G111T] (16). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.076 G111T.
|
|
27.
|
Phương pháp tính: Phần lý thuyết Lê Đình Thịnh, ...
Tác giả Lê Đình Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Đ.
|
|
28.
|
Giáo trình lý thuyết độ đo và tích phân Lương Hà
Tác giả Lương Hà. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L516H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L516H.
|
|
29.
|
Giáo trình lý thuyết nhóm và vành Lê Văn Thuyết, Hoàng Tròn
Tác giả Lê Văn Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250V.
|
|
30.
|
Giáo trình lý thuyết môđun và đại số Nguyễn Xuân Tuyến
Tác giả Nguyễn Xuân Tuyến. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0071 NG527X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0071 NG527X.
|
|
31.
|
Graph và ứng dụng của nó Jt.Fo bepe3nha
Tác giả Bepe3nha,Jt.Fo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 B200P] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 B200P.
|
|
32.
|
Cơ học và lí thuyết tương đối Nguyễn Hữu Mình
Tác giả Nguyễn Hữu Mình. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527H.
|
|
33.
|
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh
Tác giả Nguyễn Cao Văn. Ấn bản: In lần thứ 4,có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc Gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.071 NG527C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527C.
|
|
34.
|
Lí thuyết xác suất thống kê: Phan Văn Danh,Nguyễn Sum Dùng cho sinh viên đại học đại cương, các chuyên ngành y, dược, sinh, nông,lâm, thổ nhưỡng
Tác giả Phan Văn Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519 PH105V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 PH105V.
|
|
35.
|
Văn chương và tiếp nhận: Lý thuyết-luận giải-phê bình Trần Thái Học chủ biên
Tác giả Trần Thái Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR121TH] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR121TH.
|
|
36.
|
Phối cảnh: Lý thuyết và thực hành Cổ Văn Hậu
Tác giả Cổ Văn Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.28 C450V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.28 C450V.
|
|
37.
|
Bài tập cơ học lý thuyết Nguyễn Thúc An, Khỗng Doãn Diền, Nguyễn Đình Chiều,...
Tác giả Nguyễn Thúc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t..
|
|
38.
|
Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab Trần Ích Thịnh chủ biên,Ngô Như Khoa
Tác giả Trần Ích Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 TR120I] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 TR120I.
|
|
39.
|
Nhập môn tin học lý thuyết tính toán và các ôtômát: Arto Salomaa, Nguyễn Xuân My, Phạm Trà Ân dịch, Bạch Hưng Khang,Đặng Văn Hưng hiệu đính Dịch từ bản tiếng Anh của nhà xuất bản Đại học tổng hợp Cambridge,1985
Tác giả Salomaa, Arto. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 S100L] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 S100L.
|
|
40.
|
Lý thuyết đồ thị Nguyễn Hữu Ngự
Tác giả Nguyễn Hữu Ngự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527H.
|