|
21.
|
Truyện Xiển bột Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga,... Truyện trạng Việt Nam
Tác giả Trần Đình Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527X.
|
|
22.
|
Đi sứ sang Tàu Xuân Tùng tuyển chọn Giai thoại trạng cười Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 Đ300s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 Đ300s..
|
|
23.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.5
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
24.
|
Chuyện "Cười" Hoàng Thiếu Phủ T.1
Tác giả Hoàng Thiếu Phủ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922802 H407TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 H407TH.
|
|
25.
|
Chuyện "Cười" Hoàng Thiếu Phủ T.2
Tác giả Hoàng Thiếu Phủ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922802 H407TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 H407TH.
|
|
26.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.4
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
27.
|
Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..
|
|
28.
|
Bình giảng truyện cười Sách dùng trong nhà trường Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.707 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.707 NG 527 V.
|
|
29.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr527N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr527N.
|
|
30.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
31.
|
Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available
|
|
32.
|
Truyện cười truyền thống của người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
33.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn cừ T.3
Tác giả Nguyễn cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 T527t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 T527t.
|
|
34.
|
Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền giã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Thiện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.
|
|
35.
|
Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
36.
|
Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.
|
|
37.
|
Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Tùng Dương biên soạn Tập 3
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420NG527H.
|
|
38.
|
Học tốt tiếng Anh 8: Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá Theo chương trình giảm tải
Tác giả Đỗ Thị Hồng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Đ450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ450TH.
|