|
21.
|
Tản Đà toàn tập T.5
Tác giả Tản Đà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T105Đ.
|
|
22.
|
Chế Lan Viên về tác gia tác phẩm Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Chế Lan Viên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134009 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134009 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 CH250L.
|
|
23.
|
Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Đình Chiểu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.
|
|
24.
|
Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm Vũ Văn Sỹ tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Trần Tế Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221209 TR120T.
|
|
25.
|
Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 NG527H.
|
|
26.
|
Tô Hoài về tác gia và tác phẩm Phong Lê giới thiệu; Văn Thanh tuyển chọn
Tác giả Tô Hoài. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 T450H.
|
|
27.
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn
Tác giả Trần Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.
|
|
28.
|
Trang Tử Nam hoa kinh Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.
|
|
29.
|
Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 PH120t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH120t..
|
|
30.
|
Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.
|
|
31.
|
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh về tác gia tác phẩm Nguyễn Như Ý chủ biên; Chu Huy giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527A.
|
|
32.
|
Đổi mới giờ học tác phẩm văn chương ở trường THPT Sách bồi dưỡng chu kỳ 1997-2000 Phan Trọng Luận
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 PH 105 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH 105 TR.
|
|
33.
|
Phân tích tác phẩm văn học dân gian Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên Đỗ Bình Trị
Tác giả Đỗ Bình Trị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Vụ giáo viên 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ 540 B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ 540 B.
|
|
34.
|
Phân tích tác phẩm Ngữ văn 12 Trần Nho Thìn
Tác giả Trần Nho Thìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TR120NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120NH.
|
|
35.
|
Các nhà văn giải nobel 1901 - 2004; Tiểu sử-danh mục tác phẩm - viễn từ / Đoàn Tử Huyền chủ biên, Trần Kiều Vân, Nguyễn Viết Thắng,...
Tác giả Đoàn Tử Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 C101nh] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 C101nh.
|
|
36.
|
Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 L100TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.
|
|
37.
|
Puskin và Tôi yêu em Hà Thị Hòa
Tác giả Hà Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 H 100 TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 H 100 TH.
|
|
38.
|
Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Văn Tùng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 NG 527 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 NG 527 V.
|
|
39.
|
Văn học Việt Nam hiện đại: bình giảng và phân tích tác phẩm Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
40.
|
Mát-xcơ-va V.I.Lê-Nin toàn tập Tập 43: Tháng Ba - Tháng Sáu 1921
Tác giả V.I.Lê-Nin toàn tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.13 Vl100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.13 Vl100N.
|