|
21.
|
Well read 3: skills and strategies for reading: Instructor's pack Kate Dobiecka, Karen Wiederholt
Tác giả Dobiecka, Kate. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 D400B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 D400B.
|
|
22.
|
Well read 3: skills and strategies for reading: Instructor's pack Mindy Pasternak, Elisaveta Wrangell
Tác giả Pasternak, Mindy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 P100S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 P100S.
|
|
23.
|
Kỹ năng viết văn tiếng Anh = Improve your writing Phillip, N
Tác giả Phillip, N. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH300L] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH300L.
|
|
24.
|
Luận & luyện dịch pháp văn = re'daction et traduction Hoàng Phương
Tác giả Hoàng Phương. Ấn bản: 1998Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 H407PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 H407PH.
|
|
25.
|
Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker
Tác giả Duncan,Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.
|
|
26.
|
Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
27.
|
Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
28.
|
Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL
Tác giả DUNKEL, PATRICA A. Ấn bản: 1994Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.
|
|
29.
|
Writing 1 ANDREW LITTLEJOHN
Tác giả LITTLEJOHN, ANDREW. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L314T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L314T.
|
|
30.
|
College Writing : Trương Quang Phú Course 1
Tác giả Trương Quang Phú. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.076 TR561Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 TR561Q.
|
|
31.
|
44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.
|
|
32.
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ
Tác giả Vũ Thọ. Ấn bản: 1993Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.
|
|
33.
|
Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn
Tác giả Thái Sơn. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.
|
|
34.
|
listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh JACH C RICHARDS
Tác giả RICHARDS, JACH C. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: HP. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3071 R302A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3071 R302A.
|
|
35.
|
Getting started : Materials writers on materials writing ARACELI C HDALGO
Tác giả HDALGO, ARACELI C. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: S. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PH104Đ.
|
|
36.
|
Writing : A Scheme for teacher education / CHRISTOPHER TRIBBLE
Tác giả TRIBBLE, CHRISTOPHER. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR300B.
|
|
37.
|
Tactics for Toeic: Grant Trew Speaking and writing tests
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 TR200W.
|
|
38.
|
Writing in English Anita Pincas, Gillian,Charles Hadfield Book 3
Tác giả Pincas Anita. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý Macmillan 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 P311C] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.
|
|
39.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.2
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (14). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|
|
40.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.1
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|