|
21.
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..
|
|
22.
|
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z
Tác giả Trần Đức Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
23.
|
Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
24.
|
Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, biên soạn, Phan Lan Phương biên soạn Quyển 2:
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.
|
|
25.
|
Động vật trong ca dao Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.
|
|
26.
|
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Q.3
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
27.
|
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa Nùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ Nguyễn Thị Kim Ngân
Tác giả Nguyễn Thị Kim Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
28.
|
Ca dao người Việt: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Ca dao tình yêu lứa đôi Quyển 4:
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
29.
|
999 lời tục ngữ-ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (sưu tầm-tuyển chọn-giải thích-bình luận) Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
30.
|
Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, biên soạn, Phan Lan Hương biên soạn Quyển 1.
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
31.
|
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính Quyển 2:
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
32.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Quyển 2: Dân ca nghi lễ và các phong tục
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
33.
|
Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính Quyển 3.
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|