|
21.
|
Một số biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.
|
|
22.
|
Ếch nhái, bò sát ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống Hoàng Xuân Quang,Hoàng Ngọc Thảo, Andrew Gueser Johns
Tác giả Hoàng Xuân Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (6). Items available for reference: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.959742 Ê252nh.
|
|
23.
|
Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Mai Đình Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 Đ312l] (4). Items available for reference: [Call number: 597 Đ312l] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 Đ312l.
|
|
24.
|
Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt Bắc Trung Bộ Đào Việt Hưng
Tác giả Đào Việt Hưng, 1930-. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108V.
|
|
25.
|
Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.7 Hòn Rơm - Mũi Né - Phan Thiết: Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng,thư giãn ở NamTrung Bộ 101 điều cần biết về du lịch
Tác giả Phạm Côn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.975 PH104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 PH104C.
|
|
26.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng
Tác giả Nguyễn Quang Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.
|
|
27.
|
Lịch sử Đảng bộ Quảng Bình Võ Quang Sự chủ biên, Nguyễn Tứ, Quách Việt Cường, Phan Xuân Thủy T.1 1930 - 1954 Sơ khảo
Tác giả Võ Quang Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.207509574L302S] (3). Items available for reference: [Call number: 324.207509574L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574L302S.
|
|
28.
|
Lịch sử Đảng bộ huyện Minh Hóa Đinh Xuân Sang, Nguyễn Sĩ Hùng,Văn Hoài Linh, Vũ Thị Thúy Vân T.1 1930-1975
Tác giả Đinh Xuân Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Minh Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.207509574 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574 L302S.
|
|
29.
|
Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngcj
Tác giả Bùi Anh Định. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.
|
|
30.
|
Đinh Bộ Lĩnh Hoài Anh
Tác giả Hoài Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7021 H404A] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7021 H404A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7021 H404A.
|
|
31.
|
Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc bộ thế kỷ XVIII -XIX Nguyễn Quang Học
Tác giả Nguyễn Quang Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội sử học Việt Nam 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527Q.
|
|
32.
|
Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG 527 TH.
|
|
33.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục chủ biên, Dương Ngọc Hải Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
34.
|
Hát thờ trong lễ hội Đình của người Việt vùng đồng bằng , trung du Bắc Bộ Lê Cẩm Ly
Tác giả Lê Cẩm Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 L 250 C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 L 250 C.
|
|
35.
|
Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.
|
|
36.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527V.
|
|
37.
|
Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt / Nguyễn Văn Thưởng .-
Tác giả Nguyễn Văn Thưởng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.232 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.232 NG527V.
|
|
38.
|
Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Ph104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Ph104S.
|
|
39.
|
Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.
|
|
40.
|
Nuôi bò thịt thâm canh trong nông hộ và trang trại Phùng Quốc Quảng, Hoàng Kim Giao .
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.282 PH513Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.282 PH513Q.
|