|
21.
|
Nhân Lăng và nàng Hán Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Quyết, Triệu Ân
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407Q.
|
|
22.
|
Anaow Jaoh Raong Sử thi Ra Glai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.
|
|
23.
|
Trăn trở ngàn năm Huyền thoại-truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm sưu tầm, biên soạn
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 B510V.
|
|
24.
|
Văn học dân gian Tây Sơn (về phong trào khởi nghĩa nông dân) Nguyễn Xuân Nhân
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|
|
25.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 2
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
26.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
27.
|
Truyện thơ nàng Nga-hai mối Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..
|
|
28.
|
Giai thoại văn học Việt Nam Kiều Thu Hoạch chủ biên Quyển 2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
29.
|
Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện Trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, PHạm Lan Oanh biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
30.
|
Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên - Tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L400V.
|
|
31.
|
Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L561TH.
|
|
32.
|
Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.
|
|
33.
|
Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.
|
|
34.
|
Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1
Tác giả Yên Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.
|
|
35.
|
Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai
Tác giả Chu Chà Me. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.
|
|
36.
|
Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm
Tác giả Chảo Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.
|
|
37.
|
Những câu chuyện bên bờ sông Đakbla Phan Thị Hồng Truyện dân gian Ba Na
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH105TH.
|
|
38.
|
Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
39.
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.
|
|
40.
|
Lai xứ thôn chảng xứ thôn Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 QU105V.
|