Tìm thấy 82 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Từ điển Trung - Việt Phan Văn Các, Nguyễn Duy Chiếm, Nguyễn Hữu Quý,... Khoảng 60.000 nghìn từ

Tác giả Phan Văn Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.103 T550đ] (2). Items available for reference: [Call number: 495.103 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.103 T550đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Thực hành vật lý đại cương Nguyễn Duy Thắng

Tác giả Nguyễn Duy Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 NG527D] (17). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527D.

23. Bí mật gia đình họ Tưởng Giả Hưng Quyền, Ngô Văn Cách Chu Hàn Đông, Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch Phần một trong mật sử của bốn gia tộc lớn

Tác giả Giả Hưng Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100H.

24. Hướng dẫn sử dung thiết bị dạy học toán ở tiểu học Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh

Tác giả Nguyễn Duy Hứa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1997Sẵn sàng: No items available

25. Hướng dẫn xử lý và bảo quản Tôm sú nguyên liệu/ Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm; Else Marie Andersen biên soạn.

Tác giả Huỳnh Nguyễn Duy Bảo.

Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H 531 NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H 531 NG.

26. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

27. Hướng dẫn xử lý và bảo quản nhuyễn thể chân đầu nguyên liệu / Nguyễn Duy Bảo

Tác giả Nguyễn Duy Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H531NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H531NG.

28. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... Q.1: Cây có múi

Tác giả Lê Văn Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

29. Thế giới cây xanh quanh ta sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản Tập 2 Cây xanh và môi trường

Tác giả Phan Nguyên Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 PH105NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 PH105NG.

30. Thế giới cây xanh quanh ta sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản Tập 1 Đời sống cây xanh có hoa

Tác giả Phan Nguyên Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 PH105NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 PH105NG.

31. Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.

32. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây gieo hạt-chiết cành - giâm cành -ghép cành / Nguyễn Duy Minh.

Tác giả Nguyễn Duy Minh.

Ấn bản: Tái bản .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 NG527D] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 NG527D.

33. Vật lý 7: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ GD&ĐT Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến

Tác giả Bùi Quang Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B520Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B520Q.

34. Vật lí 8: Giải toán và trắc nghiệm: 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm: 150 bài tập cơ bản và nâng cao: Thế giới vật lí quanh ta Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến

Tác giả Bùi Quang Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B510Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B510Q.

35. Bài tập đại số sơ cấp. V.A Kretsmar; Vũ Dương Thụy, Nguyễn Duy Thuận. Tập 2.

Tác giả Kretsmar, V.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 KR200T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 KR200T.

36. Lý thuyết xác xuất. Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.

Tác giả Nguyễn Duy Tiến.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.2 NG527D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.2 NG527D.

37. Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa

Tác giả Nguyễn Duy Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 NG527D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 NG527D.

38. Sổ tay nuôi cá gia đình Nguyễn Duy Khoát

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 NG527D] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 NG527D.

39. Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

40. Thuật tư tưởng Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 NG527D] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 NG527D.