|
21.
|
Thiết kế và tính toán móng nông Cho các công trình dân dụng và công nghiệp Vũ Công Ngữ
Tác giả Vũ Công Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.156 V500C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.156 V500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.156 V500C.
|
|
22.
|
Trắc địa xây dựng thực hành Vũ Thặng
Tác giả Vũ Thặng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 V500TH] (22). Items available for reference: [Call number: 692 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 V500TH.
|
|
23.
|
Trắc địa ứng dụng Nguyễn Thế Thận
Tác giả Nguyễn Thế Thận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 692 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527TH.
|
|
24.
|
Trắc địa cơ sở Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa, Phan Văn Hiếu T.1
Tác giả Nguyễn Trọng San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3071 NG527TR] (12). Items available for reference: [Call number: 526.3071 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3071 NG527TR.
|
|
25.
|
Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị Nguyễn Thế Bá
Tác giả Nguyễn Thế Bá. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 690 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 NG527TH.
|
|
26.
|
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3071 PH104V] (7). Items available for reference: [Call number: 526.3071 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3071 PH104V.
|
|
27.
|
Thiết kế đường ô tô Đường ngoài đô thị và đường đô thị Doãn Hoa T.2 Đường đô thị
Tác giả Doãn Hoa. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (7). Items available for reference: [Call number: 625.7 D406H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.
|
|
28.
|
Môi trường trong xây dựng Lê Anh Dũng chủ biên, Đỗ Đình Đức
Tác giả Lê Anh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 L250A] (19). Items available for reference: [Call number: 624 L250A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 L250A.
|
|
29.
|
Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường Hướng dẫn kỹ thuật Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Quang Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.8 NG527Q] (19). Items available for reference: [Call number: 625.8 NG527Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8 NG527Q.
|
|
30.
|
Thi công đường ô tô Doãn Hoa
Tác giả Doãn Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (9). Items available for reference: [Call number: 625.7 D406H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.
|
|
31.
|
Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện
Tác giả Nguyễn Đình Hiện. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 624 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527Đ.
|
|
32.
|
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng
Tác giả Nguyễn Bình Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527B] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527B.
|
|
33.
|
Các công nghệ thi công cầu Nguyễn Viết Trung chủ biên, Phạm Huy Chính
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
34.
|
Kiểm định cầu Chu Viết Bình, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Mạnh, Nguyễn Văn Nhậm
Tác giả Chu Viết Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 K304đ.] (13). Items available for reference: [Call number: 624.2 K304đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 K304đ..
|
|
35.
|
Kết cấu nhịp cầu thép Theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.217 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 NG527V.
|
|
36.
|
Tính toán móng công trình Phạm Huy Chính
Tác giả Phạm Huy Chính. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 PH104H] (19). Items available for reference: [Call number: 624.15 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 PH104H.
|
|
37.
|
Sổ tay xây dựng cầu Phạm Huy Chính
Tác giả Phạm Huy Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 PH104H.
|
|
38.
|
Thi công cầu bê tông cốt thép Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm
Tác giả Nguyễn Tiến Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527T] (22). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527T.
|
|
39.
|
Công nghệ bê tông IU.M.Bazenov, bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính
Tác giả Bazenov IU.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.3 B100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 691.3 B100Z] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.3 B100Z.
|
|
40.
|
Thực tập và bài tập địa chất công trình Nguyễn Uyên
Tác giả Nguyễn Uyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151076 NG527U] (19). Items available for reference: [Call number: 624.151076 NG527U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151076 NG527U.
|