|
21.
|
Giáo trình kinh tế các ngành thương mại - dịch vụ Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn,...
Tác giả Đặng Đình Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 381.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 Gi108tr.
|
|
22.
|
Giáo trình kinh tế bảo hiểm Nguyễn Văn Định
Tác giả Nguyễn Văn Định. Ấn bản: In tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 368.0071 Ng527V] (4). Items available for reference: [Call number: 368.0071 Ng527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 368.0071 Ng527V.
|
|
23.
|
Giáo trình tài chính và tiền tệ Mai Siêu, Dương Đức Hạt
Tác giả Mai Siêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.071 M103S] (2). Items available for reference: [Call number: 332.071 M103S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.071 M103S.
|
|
24.
|
Giáo trình kinh tế công cộng Phạm Văn Vận, Vũ Cương, Nguyễn Tiến Dũng,... T.1
Tác giả Phạm Văn Vận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.071 Gi108tr.] (3). Items available for reference: [Call number: 330.071 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.071 Gi108tr..
|
|
25.
|
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Với Turbo Pascal: Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư...
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13076 QU102T] (16). Items available for reference: [Call number: 005.13076 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13076 QU102T.
|
|
26.
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Giáo trình cơ bản dễ học danh cho tất cả mọi người
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 QU102T] (19). Items available for reference: [Call number: 005.13071 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 QU102T.
|
|
27.
|
Nghệ thuật , ca kịch và truyền thuyết Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Thành Tâm
Tác giả Nguyễn Thành Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Arts, dramas and legends.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 792.1 NG527TH.
|
|
28.
|
Giáo trình Quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI Nguyễn Thị Hường T.2
Tác giả Nguyễn Thị Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.404 NG527TH] (19). Items available for reference: [Call number: 658.404 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.404 NG527TH.
|
|
29.
|
Quản trị sản xuất Nguyễn Kim Truy, Trần Đình Hiền, Phan Trọng Phức
Tác giả Nguyễn Kim Truy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.50071 NG527K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.50071 NG527K.
|
|
30.
|
Việt Nam toàn cảnh Khuyết danh
Tác giả Khuyết danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: Vietnam discovery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 V 308 N] (4). Items available for reference: [Call number: 330.9597 V 308 N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V 308 N.
|
|
31.
|
A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa
Tác giả Trương Thị Hòa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.
|
|
32.
|
Giáo trình kinh tế phát triển nông thôn Vũ Đình Thắng, Hoàng Văn Đinh chủ biên, Nguyễn Đình Nam, Hoàng Cường
Tác giả Vũ Đình Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 338.1071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1071 Gi108tr.
|
|
33.
|
Giáo trình lập dự án đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt
Tác giả Nguyễn Bạch Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6071 Gi108tr] (18). Items available for reference: [Call number: 332.6071 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6071 Gi108tr.
|
|
34.
|
Giáo trình quản lý đô thị Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn chủ biên, Lê Thanh Bình,...
Tác giả Nguyễn Đình Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.76068 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 307.76068 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.76068 Gi108tr.
|
|
35.
|
Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm Nguyễn Văn Định chủ biên
Tác giả Nguyễn Văn Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 368.006 NG527V] (19). Items available for reference: [Call number: 368.006 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 368.006 NG527V.
|
|
36.
|
Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ
Tác giả Trần Văn Chánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.
|
|
37.
|
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt Đỗ Duy Việt, Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính
Tác giả Đỗ Duy Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 Đ450D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 Đ450D.
|
|
38.
|
2500 câu đàm thoại tiếng Hoa Hà Minh Học, Quang Bình biên soạn, Quách Văn Nguyên trình bày
Tác giả Hà Minh Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 H100M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H100M.
|
|
39.
|
Đại số Bùi Minh Trí
Tác giả Bùi Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 B510M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 B510M.
|
|
40.
|
GT đại số Bùi Minh Trí
Tác giả Bùi Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 B510M] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 B510M.
|