|
21.
|
Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành
Tác giả Phạm Thị Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.
|
|
22.
|
Cờ vua chiến lược và chiến thuật: Kỳ Quân Tài liệu dành cho vận động viên cờ vua nâng cao
Tác giả Kỳ Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Liên đoàn cờ vua Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.12 K600Q] (2). Items available for reference: [Call number: 794.12 K600Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.12 K600Q.
|
|
23.
|
Cờ tướng tàn cuộc Phạm Tấn Hòa, Lê Thiên Vị, Quách Anh Tú Những ván cờ tàu cơ bản và thực dụng
Tác giả Phạm Tấn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Liên đoàn cờ Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 PH104T] (3). Items available for reference: [Call number: 794.18 PH104T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 PH104T.
|
|
24.
|
Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập
Tác giả Trần Thời. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.
|
|
25.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Kim Hà Viễn Châu, Song Châu, Trần Nam Dân T.2
Tác giả Kim Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NH556b.
|
|
26.
|
Nhạc lý cơ bản Anh Tuấn, Minh Châu
Tác giả Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 A107T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 A107T.
|
|
27.
|
Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ An illustrated flora ò Viet Nam Q.1 Từ khuyết thực vật, Lõa tử, Hoa - cánh - rời đến họ Đậu
Tác giả Phạm Hoàng Hộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 581.652 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 581.652 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.652 PH104H.
|
|
28.
|
Sinh học Phạm Thu Hòa
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH104TH] (3). Items available for reference: [Call number: 570 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 570 PH104TH.
|
|
29.
|
Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai
Tác giả Hoàng Kiến Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.
|
|
30.
|
Thế giới sinh vật những điều lý thú Phùng Đức Hữu
Tác giả Phùng Đức Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH513Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 PH513Đ.
|
|
31.
|
Câu chuyện đại dương Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 551.468 C124ch] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.468 C124ch.
|
|
32.
|
Mật mã bí ẩn của thiên nhiên Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 590 M124m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 M124m.
|
|
33.
|
Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
Tác giả Lâm Hy Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.
|
|
34.
|
Chữ Hán những vấn đề cơ bản Lê Đình Khẩn Giáo trình nhập môn về thư pháp
Tác giả Lê Đình Khẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM ĐHQG Tp. HCM 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250Đ.
|
|
35.
|
Văn phạm Hán ngữ hiện đại Nguyễn Văn Ái
Tác giả Nguyễn Văn Ái | Nguyễn Văn Ái. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.
|
|
36.
|
Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.
|
|
37.
|
400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette
Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.
|
|
38.
|
GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam
Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
39.
|
Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng Lê Đình Khuẩn Từ điển thứ tự các nét chữ Hán
Tác giả Lê Đình Khuẩn | Lê Đình Khuẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM ĐHQG Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 C102v] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 C102v] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 C102v.
|
|
40.
|
GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp Trương Văn Giới
Tác giả Trương Văn Giới | Trương Văn Giới. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Gi108tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|