|
21.
|
Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải
Tác giả Potter.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.
|
|
22.
|
Cấu trúc câu tiếng Anh Quốc Bảo Lý thuyết tóm tắt và bài tập
Tác giả Quốc Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005Nhan đề chuyển đổi: English sentence patterns.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 Q514B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.
|
|
23.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh (chủ biên), Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.2 Những kẻ cơ hội được thăng tiến
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
24.
|
Đại cương văn học sử Hoa Kỳ Đắc Sơn
Tác giả Đắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 Đ113S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 Đ113S.
|
|
25.
|
Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.
|
|
26.
|
Sư tử tuyết bờm xanh Surya Das; Nguyễn Tường Bách dịch Truyện cổ phật giáo tây tạng
Tác giả Das, Surya. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Nhan đề chuyển đổi: The snow lion's turquoise mane.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 D100S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 D100S.
|
|
27.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.2 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
28.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.1 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
29.
|
Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học Phan Huy Khải
Tác giả Phan Huy Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH105H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH105H.
|
|
30.
|
Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...
Tác giả Trần Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
31.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/
Tác giả Trần Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.
|
|
32.
|
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/
Tác giả Trần Văn Diệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
33.
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.
Tác giả Việt Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.
|
|
34.
|
Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
35.
|
Để học tốt vật lý lớp 7: 120 bài tập chọn lọc: Rèn luyện kiến thức PT, bồi dưỡng học sinh khá và giỏi Lưu Đình Tuân
Tác giả Lưu Đình Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 L566Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L566Đ.
|
|
36.
|
Làm kế toán bằng máy vi tính Nguyễn Văn Trứ
Tác giả Nguyễn Văn Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.0285 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 NG527V.
|
|
37.
|
Tìm hiểu bệnh ung thư Nguyễn Chấn Hưng, Phó Đức Mẫn, Phan Thanh Hải,...
Tác giả Nguyễn Chấn Hưng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.994 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 NG527CH.
|
|
38.
|
Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc .-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D561T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D561T.
|
|
39.
|
Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.
|
|
40.
|
Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung
Tác giả Nguyễn Văn Trung. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..
|