|
21.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng sưu tầm và biên soạn T.4
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
22.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.5
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
23.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mạc Tử; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.6
Tác giả Trần Tiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120T.
|
|
24.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Hồ Dzếnh, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.7
Tác giả Hồ Dzếnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 H450D.
|
|
25.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nguyễn Tuân, Huy Cận, Thanh Tịnh; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.8
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V114x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V114x.
|
|
26.
|
Hoàng Sa quần đảo Việt Nam Văn Trọng
Tác giả Văn Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Items available for reference: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 V114TR.
|
|
27.
|
Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
28.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương Q.1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.
|
|
29.
|
Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.
|
|
30.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
31.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
32.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
33.
|
Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
34.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
35.
|
Tiền cổ Việt Nam Đỗ Văn Ninh
Tác giả Đỗ Văn Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.49597 Đ450V] (1). Items available for reference: [Call number: 332.49597 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.49597 Đ450V.
|
|
36.
|
Sử học trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI Liu Shuang, Iskengerov A.A, QI Wen
Tác giả Liu Shuang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 S550h] (1). Items available for reference: [Call number: 900 S550h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 S550h.
|
|
37.
|
Sinh học và văn hóa Nguyễn Đình Khoa
Tác giả Nguyễn Đình Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 570 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Đ.
|
|
38.
|
Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...
Tác giả Nguyễn Thị Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.
|
|
39.
|
Đại Việt sử ký Lê Văn Bẩy,.. dịch và chú thích Tiều biên
Tác giả Lê Văn Bẩy ,... dịch và chú thích | Lê, Văn Bảy | Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Đ103V] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ103V.
|
|
40.
|
Cải cách sử học Hu wei Ge, Yu Pel, Hoàng Ngọc Diễm,..; Nguyễn Văn Thái chủ biên
Tác giả Hu wei Ge. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 C103c] (1). Items available for reference: [Call number: 900 C103c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 C103c.
|