|
181.
|
Truyện cổ 3 dân tộc Thái - Khơ Mú - Hà Nhì Chu Thùy Liên
Tác giả Chu Thùy Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH500TH.
|
|
182.
|
Thiết kế, lắp đặt tủ điện xử lí nước thải theo yêu cầu công nghệ Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Phan Thị Hoài Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: 2023Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 535.3 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 535.3 PH105TH.
|
|
183.
|
Đánh giá hiệu quả hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi bò bằng công nghệ MBBR của công ty TNHH chăn nuôi Hòa Phát Quảng Bình
Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Ngô Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Đại học Quảng Bình 2021Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.077 NG450QU] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 345.077 NG450QU.
|
|
184.
|
Điều khiển hệ thống xử lý nước thải ứng dụng PLCS S7-120 Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Nguyễn Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Đại học Quảng Bình 2022Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657 NG527TH.
|
|
185.
|
Thiết kế, lắp đặt tủ điện xử lí nước thải theo yêu cầu công nghệ Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Đinh Thị Mỹ Nhạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Đại học Quảng Bình 2022Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.73 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.73 Đ312TH.
|
|
186.
|
Văn hóa Thái Việt Nam Cầm Trọng
Tác giả Cầm Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 C119TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C119TR.
|
|
187.
|
Truyện cổ dân tộc Thái Lò Văn Sỹ Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà ăn 2018Nhan đề chuyển đổi: Lò Văn Sỹ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407T.
|
|
188.
|
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái Hoàng Trần Nghịch Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà ăn 2019Nhan đề chuyển đổi: Hoàng Trần Nghịch.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
189.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959736 NG527TH.
|
|
190.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: No items available
|
|
191.
|
Bài hát dân ca Thái Vàng Thị Ngoạn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Vàng Thị Ngoạn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V106TH.
|
|
192.
|
Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Quán Vi Miên.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
193.
|
Hát then, kin pang then Thái Trắng Mường Lay Lương Thị Đại Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Lương Thị Đại.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 7 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 7 L561TH.
|
|
194.
|
Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Ba Na Kriêm - Bình Định Yang Danh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Yang Danh.Sẵn sàng: No items available
|
|
195.
|
Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Ba Na Kriêm - Bình Định Yang Danh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Yang Danh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Y106D.
|
|
196.
|
Dân ca trữ tình sinh hoạt của người Tày và người Thái sự tương đồng, khác biệt Hà Xuân Hương
Tác giả Hà Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H100X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H100X.
|
|
197.
|
Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu Đô Thị Tắc Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2020Nhan đề chuyển đổi: Đô Thị Tắc.Sẵn sàng: No items available
|
|
198.
|
Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu Đô Thị Tắc Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2020Nhan đề chuyển đổi: Đô Thị Tắc.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.91014 Đ450TH ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.91014 Đ450TH .
|
|
199.
|
Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu Đô Thị Tắc Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2020Nhan đề chuyển đổi: Đô Thị Tắc.Sẵn sàng: No items available
|
|
200.
|
Thần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích dân tộc Thái Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th120th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th120th.
|