|
181.
|
Các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Trương Văn Dung, Hoàng Văn Năm,
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 C101b] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 C101b.
|
|
182.
|
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn
Tác giả Nguyễn Xuân Bình. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527X.
|
|
183.
|
Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Ph104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Ph104S.
|
|
184.
|
Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..
|
|
185.
|
Kỹ thuật trồng và thâm canh xoài, nhãn, vải: Tài liệu tập huấn nông dân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
186.
|
Hướng dẫn phòng trị bệnh lao ở người và gia súc Phạm Ngọc Quế
Tác giả Phạm Ngọc Quế. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.995 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.995 PH104NG.
|
|
187.
|
Bổ sung vitamin C nâng cao năng suất gia cầm Bùi Hữu Đoàn
Tác giả Bùi Hữu Đoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08528 B510H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08528 B510H.
|
|
188.
|
35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. Tái bản.
Tác giả Phạm Văn Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31076 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31076 PH104V.
|
|
189.
|
Kỹ thuật nuôi trồng 1 số cây con dưới tán rừng Võ Đại Hải chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương
Tác giả Võ Đại Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V400Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 V400Đ.
|
|
190.
|
Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam Lê Thị Tài, Đoàn Thị Kim Dung, Phương Song Liên
Tác giả Lê Thị Tài. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.
|
|
191.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan ở nông hộ/ Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.587 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.587 NG527V.
|
|
192.
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch Trần Minh Tâm
Tác giả Trần Minh Tâm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 TR120M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 TR120M.
|
|
193.
|
Hướng dẫn chẩn đoán bệnh của động vật thuỷ sản châu Á / Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.91 H561d] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.91 H561d.
|
|
194.
|
Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.
|
|
195.
|
Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm Lê Hồng Mận
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 L250H.
|
|
196.
|
Canh tác đất dốc bền vững Lê Quốc Doanh, Hà Đình Tuấn; Andre chabame
Tác giả Lê Quốc Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 L250Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 L250Q.
|
|
197.
|
Hướng dẫn xử lý và bảo quản nhuyễn thể chân đầu nguyên liệu / Nguyễn Duy Bảo
Tác giả Nguyễn Duy Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H531NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H531NG.
|
|
198.
|
Bệnh Marek: một mô hình khối u truyền nhiễm Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896994 L250V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896994 L250V.
|
|
199.
|
Kỹ thuật trồng cam Ngô Hồng Bình bảo quản và chế biến
Tác giả Ngô Hồng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.31 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.31 NG450H.
|
|
200.
|
Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc Hà Minh Trung chủ biên, Philippe Cao Van- Cirad Flhor, Nguyễn Văn Tuất .-
Tác giả Hà Minh Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|