|
181.
|
Văn hoá mới Việt Nam Đỗ Huy chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Trường Lưu Sự thống nhất và đa dạng
Tác giả Đỗ Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.
|
|
182.
|
Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà
Tác giả Nguyễn Thái Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.
|
|
183.
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..
|
|
184.
|
Tâm lí học kinh tế Paul Albou, Lê Diên
Tác giả Albou, Paul. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 A100L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 A100L.
|
|
185.
|
Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung Bộ Nguyễn Định
Tác giả Nguyễn Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 NG527Đ.
|
|
186.
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
187.
|
Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
188.
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.
|
|
189.
|
Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường
Tác giả Bùi Hy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
190.
|
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 M103Đ.
|
|
191.
|
Địa chí văn hoá xã Vĩnh Hào Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.
|
|
192.
|
Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp Rédacteur enchef
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 C455đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 C455đ..
|
|
193.
|
Tình hình thế giới 1996
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 T312h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 T312h..
|
|
194.
|
Việt Nam và cội nguồn trăm họ Bùi Văn Nguyên
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 B510V.
|
|
195.
|
Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
196.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia Kiện chủ biên, Trương Chính.... dịch
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3060.951 Đ104Gi ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060.951 Đ104Gi .
|
|
197.
|
Phát triển văn hóa, giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc kết hợp với tinh hoa nhân loại Phạm Minh Hạc
Tác giả Phạm Minh Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09579 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09579 PH104M.
|
|
198.
|
Từ hoa văn trống đồng nghĩ về văn nghệ dân gian Đặng Văn Lung
Tác giả Đặng Văn Lung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ115V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115V.
|
|
199.
|
Nguyễn Đổng Chi - Người miệt mài tìm kiếm các giá trị văn hóa dân tộc Nguyễn Duy Quý, Trần Quốc Vượng, Lê Doãn Hợp,...
Tác giả Nguyễn Duy Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527Đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527Đ..
|
|
200.
|
Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh Đỗ Thị Hòa Hới
Tác giả Đỗ Thị Hòa Hới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 Đ450TH.
|