|
161.
|
Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán báo cáo tài chính và báo cáo thuế GTGT theo phương pháp thủ công Đặng Văn Sáng
Tác giả Đặng Văn Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kinh tế 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 Đ115V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 Đ115V.
|
|
162.
|
Bài tập thực hành kế toán (Lập chứng từ ghi sổ-lập báo cáo tài chính) Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân
Tác giả Trịnh Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kinh tế 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 TR312Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 TR312Q.
|
|
163.
|
Nguyên lý kế toán Mỹ Đặng Kim Cương
Tác giả Đặng Kim Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 Đ115K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 Đ115K.
|
|
164.
|
133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp Võ Văn Nhi Dùng cho SV các lớp không thuộc chuyên ngành kế toán - kiểm toán
Tác giả Võ Văn Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
165.
|
268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp Võ Văn Nhị Được bổ sung, cập nhật hoá theo QĐ số 15/2016
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
166.
|
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp Võ Văn Nhi chủ biên, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy
Tác giả Võ Văn Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.835 Gi108tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.835 Gi108tr.
|
|
167.
|
Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp Võ Văn Nhị chủ biên, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.076 H250th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 H250th.
|
|
168.
|
Bài tập kế toán tài chính Võ Văn Nhi chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phan Ngọc Toàn,... Đã cập nhật theo thông tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Võ Văn Nhi chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Kinh tế 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.83330076 B103t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.83330076 B103t.
|
|
169.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp Võ Văn Nhị chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phan Ngọc Toàn,... Đã cập nhật theo thông tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Võ Văn Nhị chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tài chính 2010Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
170.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Võ Văn Nhị
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
171.
|
Kế toán chi phí Đoàn Ngọc Quế
Tác giả Đoàn Ngọc Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Kinh tế 2015Sẵn sàng: Items available for loan: (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) .
|
|
172.
|
Nguyên lý kế toán lý thuyết và hệ thống bài tập Võ Văn Nhị chủ biên, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải
Tác giả Võ Văn Nhị. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Kinh tế 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 V400V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 V400V.
|
|
173.
|
Luật kế toán Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia-Sự thật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 C455H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 C455H.
|
|
174.
|
Kế toán ngân hàng Nguyễn Thị Loan chủ biên; Lâm Thị Hồng Hoa đồng chủ biên
Tác giả Nguyễn Thị Loan. Ấn bản: Tái bản bổ sung lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.8333 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.8333 NG527TH.
|
|
175.
|
Kế toán tài chính doanh nghiệp Trần Quí Liên chủ biên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm
Tác giả Trần Quý Liêm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9 TR120QU] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 TR120QU.
|
|
176.
|
Bài tập và bài giảng kế toán ngân hàng Nguyễn Thị Loan chủ biên; Lâm Thị Hồng Hoa đồng chủ biên 100 bài tập và 20 đề thi tốt nghiệp và tuyển dụng
Tác giả Nguyễn Thị Loan. Ấn bản: Tái bản bổ sung lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.833 3076 NG527TH] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.833 3076 NG527TH.
|
|
177.
|
Chế toán kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp 2017 Bộ Tài Chính
Tác giả Bộ Tài Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.835 B450T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 B450T.
|
|
178.
|
Kế toán thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và xây lắp Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Quang Hùng Lý thuyết, bài tập có lời giải
Tác giả Nguyễn Phú Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.839 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.839 NG527PH.
|
|
179.
|
Giáo trình kế toán máy Trần Thị Song Minh Dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh
Tác giả Trần Thị Song Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.450285 TR120TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.450285 TR120TH.
|
|
180.
|
Giáo trình kế toán máy Phan Đức Dũng chủ biên, Nguyễn Kim Chung, Nguyễn Thị Diện
Tác giả Phan Đức Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.076 PH105Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 PH105Đ.
|