|
161.
|
Giáo trình tâm lí học kinh doanh Nguyễn Bá Dương, Đức Dy chủ biên, Nguyễn Thị Kim Phương,...
Tác giả Nguyễn Bá Dương. Ấn bản: In tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338 Gi108tr.
|
|
162.
|
1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến
Tác giả Châu Thị Hoàng Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: No items available
|
|
163.
|
1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến
Tác giả Châu Thị Hoàng Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: No items available
|
|
164.
|
1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến
Tác giả Châu Thị Hoàng Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 CH 124 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 CH 124 TH.
|
|
165.
|
Xác suất và thống kê toán học Đặng Hấn
Tác giả Đặng Hấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.2 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.2 Đ115H.
|
|
166.
|
Giáo trình Luật kinh tế Nguyễn Như Phát chủ biên
Tác giả Nguyễn Như Phát. Ấn bản: In tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59707 NG527NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NG527NH.
|
|
167.
|
Quản lý dự án Gary R. Heerkens, PMP; Ecopress biên dịch; Nguyễn Cao Thắng hiệu đính
Tác giả Heerkens, Gary R. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.404 H200E] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.404 H200E.
|
|
168.
|
Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối: Dành cho các trường ĐH Nguyễn Văn Tiến
Tác giả Nguyễn Văn Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 NG527V.
|
|
169.
|
Giáo trình kinh tế bảo hiểm Nguyễn Văn Định
Tác giả Nguyễn Văn Định. Ấn bản: In tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 368 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 368 NG527V.
|
|
170.
|
Nghiệp vụ ngân hàng thống kê Lê VĂn Tề
Tác giả Lê VĂn Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.12 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.12 L250V.
|
|
171.
|
Giáo trình Marketing Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Tuy
Tác giả Đỗ Hoàng Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.1 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 Đ450H.
|
|
172.
|
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary: 75000 từ Quang Hùng
Tác giả Quang Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922321 QU106H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 QU106H.
|
|
173.
|
English in economics and business Sarah Bales; Đỗ Thị Nữ, Hà Kim Anh English for economics and business students
Tác giả Bales, Sarah. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100L.
|
|
174.
|
Nguyên lý kế toán Mỹ Đặng Kim Cương
Tác giả Đặng Kim Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 Đ115K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 Đ115K.
|
|
175.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Võ Văn Nhị
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
176.
|
Tiền tệ ngân hàng
Tác giả TS. Nguyễn Minh Kiều. Nhà xuất bản: Thống kê 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
177.
|
Kinh tế lượng
Tác giả Nguyễn Quang Dong. Nhà xuất bản: Thống kê 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
178.
|
Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản Vương Thị Kim Thanh Theo hướng dẫn của thông tư liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP ngày 06/5/2005
Tác giả Vương Thị Kim Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sữa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351.597 V561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 351.597 V561TH.
|
|
179.
|
Các trường sư phạm Việt Nam xây dựng và phát triển Trần Thị Hà, Ngô Kim Khôi, Vũ Thanh Bình
Tác giả Trần Thị Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.597 C101tr] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 378.597 C101tr.
|