|
161.
|
Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt / Nguyễn Văn Thưởng .-
Tác giả Nguyễn Văn Thưởng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.232 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.232 NG527V.
|
|
162.
|
Kỹ thuật thu hái bảo quản tươi sạch 1 số loại trái cây / Phạm Văn Côn .-
Tác giả Phạm Văn Côn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 PH104V.
|
|
163.
|
Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau / Vũ Văn Viết, Vũ Đình Hòa .-
Tác giả Vũ Văn Viết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 V500V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 V500V.
|
|
164.
|
Vườn rau dinh dưỡng gia đình / Nguyễn Văn Hoan .-
Tác giả Nguyễn Văn Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 NG527V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 NG527V.
|
|
165.
|
Lúa lai hai dòng / Hoàng Tuyết Minh .-
Tác giả Hoàng Tuyết Minh. Ấn bản: Tái bản lần 1 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 H407T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 H407T.
|
|
166.
|
Kỹ thuật trồng lúa: bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình, Vũ Mạnh Hải, Chu Văn Thành .-
Tác giả Ngô Hồng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 NG450H.
|
|
167.
|
Kỹ thuật trồng nho: bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình chủ biên, La Quang Quyến, Nguyễn Quốc Hùng .-
Tác giả Ngô Hồng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.8 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.8 NG450H.
|
|
168.
|
Giống lợn và các công thức lại lợn mới ở Việt Nam Nguyễn Thiện
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.
|
|
169.
|
Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao Bùi Đức Dũng
Tác giả Bùi Đức Dũng. Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 B510Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 B510Đ.
|
|
170.
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình Dương Công Thuận
Tác giả Dương Công Thuận. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896962 D561C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896962 D561C.
|
|
171.
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc mận, hồng, đào: Dự án bảo vệ môi trường Tài liệu tập huấn nông dân
Tác giả Dự án bảo vệ môi trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
172.
|
Kỹ thuật trồng xoài: bảo quản và chế biến Ngô Hồng Bình chủ biên, Hoàng Chúng Lằm, Chu Văn Thành
Tác giả Ngô Hồng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 NG450H.
|
|
173.
|
Kỹ thuật trồng 1 số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ Triệu Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương
Tác giả Triệu Văn Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.95 TR309V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.95 TR309V.
|
|
174.
|
Xoài: Nguyễn Văn Luật chủ biên, Nguyễn Minh Châu, Lê Thị Thu Hồng giống và kỹ thuật trồng trọt
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 NG527V.
|
|
175.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho vải Lê Văn Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Vấn, Ngô Vĩnh Viễn
Tác giả Lê Văn Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 K600th.
|
|
176.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà Ai Cập Phùng Đức Tiến, Trần Công Xuân, Nguyễn Thị Mười, Lê Thu Hiền
Tác giả Phùng Đức Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.
|
|
177.
|
Kỹ thuật tưới tiêu cho 1 số cây công nghiệp: Bùi Hiếu, Lê Thị Nguyên . Cây bông, cà phê, chè, đậu tương, lạc, mía...
Tác giả Bùi Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 B510H] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 B510H.
|
|
178.
|
Kỹ thuật gây trồng và bảo tồn 1 số loài cây thuốc nam Lê Thị Diên, Đỗ Xuân Cẩm, Trần Minh Đức
Tác giả Lê Thị Diên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 K600th.
|
|
179.
|
Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng Bùi Quý Huy
Tác giả Bùi Quý Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.
|
|
180.
|
Cẩm nang pháp luật ngành nông nghiệp Việt Nam Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Ái Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.076 C119n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.076 C119n..
|