|
161.
|
Giáo trình sinh học đại cương Ngô Đình Lộc P.3 Sinh học quần thể - hệ sinh thái
Tác giả Ngô Đình Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 450 Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 450 Đ.
|
|
162.
|
Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.
|
|
163.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
164.
|
Vật lí: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ trung học sư phạm 9+ 3 và 9+4 Đỗ Công Vinh
Tác giả Đỗ Công Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Vụ giáo viên, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 Đ450C] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 Đ450C.
|
|
165.
|
Tô pô đại cương - độ đo và tích phân. Nguyễn Xuân Liêm.
Tác giả Nguyễn Xuân Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.
|
|
166.
|
Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi Vũ Trung Tạng
Tác giả Vũ Trung Tạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & Kỹ thuật, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.64 V500TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.64 V500TR.
|
|
167.
|
Bài giảng động vật học: phần động vật không xương sống Ngô Đắc Chứng
Tác giả Ngô Đắc Chứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.71 NG450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.71 NG450Đ.
|
|
168.
|
Giáo trình axit Nuclêic và sinh tổng hợp Prôtêin Nguyễn Bá Lộc
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 NG527B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 NG527B.
|
|
169.
|
Hóa học vô cơ Hoàng Nhâm T.2 Các nguyên tố hóa học điển hình
Tác giả Hoàng Nhâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 H407NH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 H407NH.
|
|
170.
|
Hóa học vô cơ Hoàng Nhâm T.1 Lý thuyết đại cương về hóa học
Tác giả Hoàng Nhâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 H407NH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 H407NH.
|
|
171.
|
Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và sư phạm Vũ Đăng Độ
Tác giả Vũ Đăng Độ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.1 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.1 V500Đ.
|
|
172.
|
Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.
|
|
173.
|
Dụng cụ và đo lường điện tử David A.Bell; Nguyễn Hữu Ngọc dịch,..
Tác giả Bell, David A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 B200L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 B200L.
|
|
174.
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa T.1
Tác giả Phạm Thượng Hàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.8 PH104TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.8 PH104TH.
|
|
175.
|
Tập bài giảng lịch sử triết học Chương trình cử nhân chính trị Lê Văn Tá, Lương Gia Tĩnh, Hà Văn Tấn,... Tập 1
Tác giả Lê Văn Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 109 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 T123b..
|
|
176.
|
Tập bài giảng lịch sử triết học Lê Doãn Tá chủ biên, Nguyễn Bằng Tướng, Ngô Ngọc Thắng,...
Tác giả Lê Doãn Tá chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 109 T123b] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 T123b.
|
|
177.
|
100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Văn Tụy Tập 4
Tác giả Lê Văn Tụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.
|
|
178.
|
Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.
|
|
179.
|
100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Vỵ Hoàng Tập 5
Tác giả Lê Vỵ Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.
|
|
180.
|
Ca dao trữ tình Việt Nam Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào
Tác giả Vũ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500D.
|