|
161.
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn
Tác giả Trần Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.
|
|
162.
|
Social problems in a diverse society Diana Kendall
Tác giả Kendall, Diana. Material type: Sách Nhà xuất bản: Boston Dearson - Education Company 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K203D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203D.
|
|
163.
|
Thành ngữ Hán Việt Ông Văn Tùng
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Ô455V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.922 Ô455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Ô455V.
|
|
164.
|
Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
165.
|
Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
166.
|
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
Tác giả Lê Khánh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.
|
|
167.
|
Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.
|
|
168.
|
Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.
|
|
169.
|
Người Tà Ôi ở A Lưới Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.
|
|
170.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.
|
|
171.
|
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên Quyển hạ
Tác giả Lưu Nguyệt Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.
|
|
172.
|
Practice tests for proficlency Kathy Gude
Tác giả Gude, Kathy. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Bell & Hyman 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 G500D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G500D.
|
|
173.
|
Mỹ học Mác- Lênin Vũ Minh Tâm
Tác giả Vũ Minh Tâm. Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.
|
|
174.
|
Mỗi ngày học 10 phút tiếng Hoa Nguyễn Hiếu Nghĩa, Lăng Thi Trang
Tác giả Nguyễn Hiếu Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527H.
|
|
175.
|
Lễ hội dân gian làng Hát Môn Phạm Lan Oanh
Tác giả Phạm Lan Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.25 PH1104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.25 PH1104L.
|
|
176.
|
Luyện dịch Việt - Anh Nhiều tác giả,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: : Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L527d] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L527d.
|
|
177.
|
Tuyển tập các đề Toán Tin học Bùi Việt Hà biên soạn Q.5
Tác giả Bùi Việt Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 B510V] (39). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 B510V.
|
|
178.
|
Sự kỳ diệu của năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư chủ biên, Nguyễn Mộng Giao, Thuận Thiên
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 527 Đ.
|
|
179.
|
Máy ghi hình Video Home System Trần Việt Thắng
Tác giả Trần Việt Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388332 TR120V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388332 TR120V.
|
|
180.
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng lúa, nuôi lợn nái: Tài liệu phổ biến KHKT / Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị .
Tác giả Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị. Material type: Sách Nhà xuất bản: Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị: Sở Nông ngiệp và phát triển nông thôn, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 H561d.
|