|
141.
|
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ-Lai Châu Tẩn Kim Phu Tập 2:
Tác giả Tẩn Kim Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.
|
|
142.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1:
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
143.
|
Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.
|
|
144.
|
Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|
|
145.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1
Tác giả Lê Văn Lao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
146.
|
Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.
|
|
147.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2
Tác giả Lê Văn Lạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
148.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng Nghề mọc, chạm
Tác giả Trương Minh Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.
|
|
149.
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 2.
Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.
|
|
150.
|
Những lời ca của người kinh: Nguyễn Thị Phương Châm Sưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
151.
|
Sưu tầm văn học dân gian vùng song Hậu Nguyễn Anh Động
Tác giả Nguyễn Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527A.
|
|
152.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 3: Dân ca nghi lễ và phong tục
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.
|
|
153.
|
Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 2:
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.
|
|
154.
|
Thần rủa yang con rung brah thô yang non rung: Sử thi M’Nông Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kaau biên dịch; Điểu Klưt hát kể
Tác giả Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kâu biên dịch; Điểu Klưt hát kể. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 TH120r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 TH120r.
|
|
155.
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy... Nguyễn Quang Vinh
Tác giả Nguyễn Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Q.
|
|
156.
|
Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
157.
|
Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.
|
|
158.
|
Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ Huỳnh Văn Tới
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H531V.
|
|
159.
|
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt Nam trung đại Kiều Thu Hoạch
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.09597 K309TH.
|
|
160.
|
Văn hóa vùng biển bãi ngang Hà Giao, Võ Ngọc An Tỉnh Bình Định
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 H100GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 H100GI.
|