|
141.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Lê Thanh Hiền sưu tầm và biên soạn; Thành Diệp bổ sung và hiệu đính Q.6 T.II Kịch bản chèo (1945 - 2000) Đường đi đôi ngã, Tình rừng/ Trần Bảy. Hương Bưởi/ Hoàng Kim Bảng. Câu chuyện làng Nhân/ Đồng Bằng
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
142.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Lê Thanh Hiền sưu tầm và biên soạn; Thành Diệp bổ sung và hiệu đính Q.6 T.I Kịch bản chèo (1900 - 1945) Một trận cười,.../ Nguyễn Đình Nghị. Cái kiến kiện củ khoai, chuột sa chĩnh gạo,.../ Nguyễn Thúc Khiểm
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
143.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Trọng Thưởng biên soạn và tuyển chọn Q.6 Kịch bản nói (1900 - 1945) Chén thuốc độc, Tòa án lương tâm/ Vũ Đình Long. Bạn và vợ/ Hoa Sơn Nguyễn Hữu Kim. Nặng nghĩa tớ thầy/ Tương Huyền
Tác giả Phan Trọng Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223208 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223208 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223208 V114h.
|
|
144.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Lê Thanh Hiền sưu tầm và bien soạn; Diệp Thành bổ sung và hiệu đính. Q.6 Kịch bản thơ (1900 - 1945) Bóng giai nhân/ Nguyễn Bích, Yến Lan. Kiểu Loan/ Hoàng Cầm. Trường Chi/ Vũ Hoàng Chương
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
145.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Xuân Cang, Tô Đức Chiêu, Phạm Ngọc Chiểu, Đỗ Kim Cương, Anh Cừ, Nguyễn Anh Việt Q.1 T.XXXIV Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Xuân Cang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
146.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Bảo Ninh, Nguyễn Ngọc Oánh, Nguyễn Khắc Phê, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 T.XL Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Bảo Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
147.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Đình Chính, Trần Diễn, Trần Bạch Đằng, Trung Trung Đỉnh, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ. Q.1 T.XXXV Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Nguyễn Đình Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
148.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Xuân Đức, Hoàng Ngọc Hà, Nam Hà, Nguyễn Hiếu, Nguyễn Cừ, Anh Vũ Q.1 T.XXXVI Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
149.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Dương Hướng, Ma Văn Kháng, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 T.XXXVII Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Dương Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
150.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam Nông Quốc Chấn chủ biên, giới thiệu; Hoàng Thao, Hà Văn Thư, Mạc Phi, Trần Văn Tấn biên soạn, chú giải T.VI, Q.1 Văn học dân tộc ít người
Tác giả Nông Quốc Chấn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.
|
|
151.
|
Men đá vàng Hoàng Cầm Truyện thơ, Trương Chi: Kịch thơ
Tác giả Hoàng Cầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407C.
|
|
152.
|
Ngày văn học lên ngôi Đỗ Minh Tuấn Tiểu luận - Phê bình
Tác giả Đỗ Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 Đ450M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9224 Đ450M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Đ450M.
|
|
153.
|
Tuyển tập Hà Xuân Trường Lý luận - phê bình
Tác giả Hà Xuân Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H100X] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100X.
|
|
154.
|
Tuyển tập Hoàng Trung Thông Nguyễn Bao, Ngô Thế Oanh giới thiệu, tuyển chọn
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407TR.
|
|
155.
|
Nhà văn Việt Nam chân dung tự họa Ngô Thảo, Lại Nguyên Ân tổ chức biên soạn
Tác giả Ngô Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NH100v] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v.
|
|
156.
|
Nguồn cội Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104B.
|
|
157.
|
Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường Nguyễn Sĩ Đại
Tác giả Nguyễn Sĩ Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527S] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527S.
|
|
158.
|
Vũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn Vũ Thế Khôi biên khảo, tuyển chọn và dich, Nguyễn Đức Sâm hiệu đính
Tác giả Vũ Tông Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 V500T.
|
|
159.
|
Lục Vân Tiên Vũ Đình Liên, Nguyễn Sỹ Lâm biên soạn Theo bản in của Nhà xuất bản văn học 1971
Tác giả Nguyễn Đình Chiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 NG527Đ.
|
|
160.
|
Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.
|