|
141.
|
Công tác thi đua khen thưởng & chế độ trách nhiệm hiệu trưởng cán bộ, giảng viên nhà trường trong sự nghiệp đổi mới giáo dục & đào tạo năm 2008 -2009 Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.53 NG527N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.53 NG527N.
|
|
142.
|
Phân tích quản trị tài chính Nguyễn Tấn Bình chủ biên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thồng kê, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.1 PH120t.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.1 PH120t..
|
|
143.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp Phạm Huyên
Tác giả Phạm Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thồng kê, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.46 PH104H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.46 PH104H.
|
|
144.
|
Đồ họa máy tính và thiết kế Computer graphics and design: Song ngữ Anh-Việt Nguyễn Thế Hùng chủ biên
Tác giả Nguyễn Thế Hùng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527TH.
|
|
145.
|
Photoshop 4.0 toàn tập Tố Nguyên biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 PH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 PH400t..
|
|
146.
|
Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX Tồng cục thống kê Quyển 3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Nhan đề chuyển đổi: = Vietnam statistical data in the 20th century.Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 315.97 S450l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 315.97 S450l..
|
|
147.
|
Xác suất thống kê Nguyễn Văn Hộ
Tác giả Nguyễn Văn Hộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.2 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.2 NG527V.
|
|
148.
|
Sổ tay công tác soạn thảo và xử lý các văn bản quản lý Nhà nước Nguyễn Trí Hòa, Trần Việt Thái, Vũ Thị Trường Hạnh
Tác giả Nguyễn Trí Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59706 NG527TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59706 NG527TR.
|
|
149.
|
Số liệu thống kê Việt nam thế kỷ XX Tổng cục thống kê Quyển 2
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Nhan đề chuyển đổi: Vietnam statistical data in the 20th century.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 315.97 S450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 315.97 S450l.
|
|
150.
|
Số liệu thống kê Việt nam thế kỷ XX Tổng cục thống kê Quyển 1
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Nhan đề chuyển đổi: Vietnam statistical data in the 20th century.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 315.97 S450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 315.97 S450l.
|
|
151.
|
Đồ họa máy tính Tạ Văn Hùng, Trần Thế Sơn Tạo các hỉnh ảnh đẹp mắt và những hiệu ứng ngoạn mục
Tác giả Tạ Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 T100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 T100V.
|
|
152.
|
Các bài tập thực hành với Autocad R14 Cao Thành Huy, Huỳnh Thành Cư Tuyển chọn trên 100 bài tập thực hành
Tác giả Cao Thành Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 C108TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 C108TH.
|
|
153.
|
Niên giám tổ chức Hành chính Việt Nam năn 2000 Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Mạnh Hùng, Đàm Hoàng Thụ biên soạn
Tác giả Nguyễn Quốc Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 N305gi..
|
|
154.
|
Kế toán doanh nghiệp với Excel VN - Guide
Tác giả VN - Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 K250t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 K250t..
|
|
155.
|
Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn
Tác giả Trần Văn Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 TR120V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 TR120V.
|
|
156.
|
Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn
Tác giả Trần Văn Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 T550đ..
|
|
157.
|
Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô Vũ Đình Bách
Tác giả Vũ Đình Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 339 NH556v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339 NH556v.
|
|
158.
|
Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thu, Hoàng Yến,...
Tác giả Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thu, Hoàng Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 339 H561d] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 339 H561d.
|
|
159.
|
Công nghệ du lịch: Kỹ thuật nghiệp vụ Dennis L Foster; Phạm Khắc Thông chủ biên; Trần Đình Hải-Ba dịch
Tác giả Foster, Dennis L. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.4791 F400S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 F400S.
|
|
160.
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà
Tác giả Lê Văn Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332 L250V.
|